Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Karlan Grant (Kiến tạo: Tom Fellows) 18 | |
![]() Lewis Koumas (Kiến tạo: Million Manhoef) 29 | |
![]() Josh Maja (Kiến tạo: Tom Fellows) 31 | |
![]() Josh Laurent 41 | |
![]() Jayson Molumby 45+2' | |
![]() Andy Moran (Thay: Junior Tchamadeu) 60 | |
![]() Andrew Moran (Thay: Junior Tchamadeu) 60 | |
![]() Alex Palmer 67 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Tom Fellows) 69 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Karlan Grant) 69 | |
![]() Ryan Mmaee 70 | |
![]() Wouter Burger 70 | |
![]() Ryan Mmaee (Thay: Jordan Thompson) 70 | |
![]() Wouter Burger (Thay: Joon-Ho Bae) 70 | |
![]() Niall Ennis (Thay: Million Manhoef) 81 | |
![]() Lewis Baker (Thay: Lynden Gooch) 82 | |
![]() Lewis Dobbin (Thay: Grady Diangana) 82 | |
![]() Gianluca Frabotta 85 | |
![]() Gianluca Frabotta (Thay: John Swift) 85 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Jayson Molumby) 86 | |
![]() Lewis Koumas 90 | |
![]() Darnell Furlong 90+3' |
Thống kê trận đấu Stoke City vs West Brom


Diễn biến Stoke City vs West Brom

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lewis Koumas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Gianluca Frabotta.
John Swift đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Ryan Mmaee.
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.

Thẻ vàng cho Alex Palmer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
Đội hình xuất phát Stoke City vs West Brom
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Josh Laurent (28), Jordan Thompson (15), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Lynden Gooch (2), Lewis Koumas (11)
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Semi Ajayi (6), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Karlan Grant (18), John Swift (10), Tom Fellows (31), Josh Maja (9)


Thay người | |||
60’ | Junior Tchamadeu Andrew Moran | 69’ | Tom Fellows Jed Wallace |
70’ | Jordan Thompson Ryan Mmaee | 69’ | Lewis Dobbin Grady Diangana |
70’ | Joon-Ho Bae Wouter Burger | 82’ | Grady Diangana Lewis Dobbin |
81’ | Million Manhoef Niall Ennis | 85’ | John Swift Gianluca Frabotta |
82’ | Lynden Gooch Lewis Baker | 86’ | Jayson Molumby Ousmane Diakite |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Fielding | Joe Wildsmith | ||
Jaden Dixon | Caleb Taylor | ||
Lewis Baker | Paddy McNair | ||
Niall Ennis | Gianluca Frabotta | ||
Ryan Mmaee | Jed Wallace | ||
D'Margio Wright-Phillips | Grady Diangana | ||
Emre Tezgel | Ousmane Diakite | ||
Andrew Moran | Lewis Dobbin | ||
Wouter Burger | Devante Cole |
Tình hình lực lượng | |||
Enda Stevens Va chạm | Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | ||
Sam Gallagher Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại