Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Allan Campbell 31 | |
![]() Harry Cornick 52 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Jaden Philogene-Bidace) 54 | |
![]() Danny Hylton (Kiến tạo: Harry Cornick) 56 | |
![]() Tom Smith (Thay: Josh Tymon) 64 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Josh Maja) 72 | |
![]() Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick) 75 | |
![]() Nick Powell 80 | |
![]() Tom Lockyer 80 | |
![]() Cameron Jerome (Kiến tạo: Kal Naismith) 82 | |
![]() Danny Hylton 82 | |
![]() Peter Kioso (Thay: Allan Campbell) 90 | |
![]() Reece Burke 90+1' | |
![]() Lewis Baker (Kiến tạo: Tom Smith) 90+2' | |
![]() Elijah Adebayo 90+5' |
Thống kê trận đấu Stoke vs Luton Town


Diễn biến Stoke vs Luton Town

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.

G O O O A A A L - Lewis Baker đang nhắm đến!

Thẻ vàng cho Reece Burke.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Danny Hylton.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Cameron Jerome đang nhắm đến!

Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

Thẻ vàng cho Nick Powell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Josh Maja sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Fletcher.
Josh Tymon sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Smith.
Josh Tymon sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Danny Hylton đang nhắm mục tiêu!
Jaden Philogene-Bidace ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.
Jaden Philogene-Bidace ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.
Đội hình xuất phát Stoke vs Luton Town
Stoke (4-3-3): Josef Bursik (12), Ben Wilmot (16), Liam Moore (6), Taylor Harwood-Bellis (24), Josh Tymon (14), Lewis Baker (42), Joe Allen (4), Nick Powell (25), Tyrese Campbell (10), Josh Maja (33), Jaden Philogene-Bidace (47)
Luton Town (3-4-1-2): Jed Steer (25), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Gabriel Osho (32), Amari'i Bell (29), Danny Hylton (9), Harry Cornick (7), Elijah Adebayo (11)


Thay người | |||
54’ | Jaden Philogene-Bidace Jacob Brown | 75’ | Harry Cornick Cameron Jerome |
64’ | Josh Tymon Tom Smith | 90’ | Allan Campbell Peter Kioso |
72’ | Josh Maja Steven Fletcher |
Cầu thủ dự bị | |||
D'Margio Wright-Phillips | Admiral Muskwe | ||
Romaine Sawyers | Fred Onyedinma | ||
Jacob Brown | Peter Kioso | ||
Steven Fletcher | Carlos Mendes | ||
Sam Clucas | Daniel Potts | ||
Tom Smith | James Shea | ||
Jack Bonham | Cameron Jerome |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Stoke vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại