Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Toulouse chỉ xoay sở để giành chiến thắng
![]() (VAR check) 19 | |
![]() Kevin Gameiro 20 | |
![]() Thijs Dallinga 25 | |
![]() Ismael Doukoure 47 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Rafael Ratao) 51 | |
![]() Dimitri Lienard (Thay: Eduard Sobol) 65 | |
![]() Colin Dagba (Thay: Frederic Guilbert) 65 | |
![]() Mouhamadou Diarra (Thay: Morgan Sanson) 65 | |
![]() Zakaria Aboukhlal 74 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Thijs Dallinga) 79 | |
![]() Ibrahima Sissoko (Thay: Jean Aholou) 79 | |
![]() Waren Kamanzi (Thay: Mikkel Desler) 80 | |
![]() Vincent Sierro (Thay: Rafael Ratao) 80 | |
![]() Lebo Mothiba (Thay: Sanjin Prcic) 89 | |
![]() Gabriel Suazo (Thay: Fares Chaibi) 90 | |
![]() Philippe Montanier 90+2' | |
![]() Kevin Gameiro 90+3' | |
![]() Kevin Gameiro 90+3' |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Toulouse


Diễn biến Strasbourg vs Toulouse
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 54%, Toulouse: 46%.
Strasbourg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Strasbourg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Strasbourg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
Toulouse đang kiểm soát bóng.
Strasbourg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
Tay an toàn từ Maxime Dupe khi anh ta bước ra và nhận bóng
Strasbourg với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Lebo Mothiba không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Rasmus Nicolaisen cản phá thành công cú sút
Cú sút của Habibou Mouhamadou Diallo đã bị chặn lại.
Strasbourg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Fares Chaibi rời sân nhường chỗ cho Gabriel Suazo trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Strasbourg vs Toulouse
Strasbourg (3-5-2): Matz Sels (1), Lucas Perrin (5), Maxime Le Marchand (23), Alexander Djiku (24), Frederic Guilbert (32), Jean Eudes Aholou (6), Sanjin Prcic (14), Morgan Sanson (8), Eduard Sobol (77), Habib Diallo (20), Kevin Gameiro (9)
Toulouse (4-3-3): Maxime Dupe (30), Mikkel Desler (3), Anthony Rouault (4), Rasmus Nicolaisen (2), Moussa Diarra (23), Fares Chaibi (28), Stijn Spierings (17), Branco Van den Boomen (8), Zakaria Aboukhlal (6), Thijs Dallinga (27), Rafael Ratao (21)


Thay người | |||
65’ | Frederic Guilbert Colin Dagba | 79’ | Thijs Dallinga Ado Onaiwu |
65’ | Eduard Sobol Dimitri Lienard | 80’ | Mikkel Desler Waren Kamanzi |
65’ | Morgan Sanson Diarra Mouhamadou | 80’ | Rafael Ratao Vincent Sierro |
79’ | Jean Aholou Ibrahima Sissoko | ||
89’ | Sanjin Prcic Lebo Mothiba |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Risser | Kjetil Haug | ||
Colin Dagba | Logan Costa | ||
Ismael Doukoure | Gabriel Suazo | ||
Dimitri Lienard | Veljko Birmancevic | ||
Diarra Mouhamadou | Naatan Skytta | ||
Ibrahima Sissoko | Theocharis Tsingaras | ||
Lebo Mothiba | Ado Onaiwu | ||
Waren Kamanzi | |||
Vincent Sierro |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Strasbourg vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Strasbourg
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại