Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alexander Prass (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 13 | |
![]() Luis Muriel 34 | |
![]() Otar Kiteishvili 45+2' | |
![]() Stefan Hierlaender 45+4' | |
![]() Ademola Lookman 45+4' | |
![]() (Pen) Luis Muriel 45+7' | |
![]() Stefan Hierlaender 45+8' | |
![]() Ademola Lookman 45+8' | |
![]() Stefan Hierlaender 52 | |
![]() Szymon Wlodarczyk (Thay: Seedy Jatta) 62 | |
![]() Dimitri Lavalee (Thay: Gregory Wuethrich) 62 | |
![]() Javier Serrano (Thay: Otar Kiteishvili) 62 | |
![]() Javier Serrano (Thay: Seedy Jatta) 62 | |
![]() Gianluca Scamacca (Thay: Luis Muriel) 63 | |
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Ademola Lookman) 63 | |
![]() Hans Hateboer (Thay: Matteo Ruggeri) 63 | |
![]() William Boeving (Thay: Alexander Prass) 70 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: Manprit Sarkaria) 77 | |
![]() Mitchel Bakker (Thay: Davide Zappacosta) 77 | |
![]() Szymon Wlodarczyk (Thay: Otar Kiteishvili) 77 | |
![]() (Pen) Szymon Wlodarczyk 80 | |
![]() Giorgio Scalvini (Thay: Rafael Toloi) 81 | |
![]() Mitchel Bakker 82 |
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá :
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Atalanta


Diễn biến Sturm Graz vs Atalanta

Thẻ vàng dành cho Mitchel Bakker.
Rafael Toloi rời sân và được thay thế bởi Giorgio Scalvini.

G O O O A A A L - Szymon Wlodarczyk của Sturm Graz thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Tomi Horvat của Sturm Graz thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Szymon Wlodarczyk.
Davide Zappacosta rời sân và được thay thế bởi Mitchel Bakker.
Manprit Sarkaria rời sân và được thay thế bởi Tomi Horvat.
Alexander Prass rời sân và được thay thế bởi William Boeving.
Matteo Ruggeri rời sân và được thay thế bởi Hans Hateboer.
Ademola Lookman rời sân và được thay thế bởi Charles De Ketelaere.
Luis Muriel rời sân và được thay thế bởi Gianluca Scamacca.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Szymon Wlodarczyk.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Javier Serrano.
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Javier Serrano.
Gregory Wuethrich rời sân và được thay thế bởi Dimitri Lavalee.
Gregory Wuethrich rời sân và được thay thế bởi Dimitri Lavalee.
Otar Kiteishvili rời sân và được thay thế bởi Javier Serrano.
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Szymon Wlodarczyk.

THẺ ĐỎ! - Stefan Hierlaender nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Atalanta
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), Amadou Dante (44), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Otar Kiteishvili (10), Manprit Sarkaria (11), Seedy Jatta (20)
Atalanta (3-4-1-2): Juan Musso (1), Rafael Toloi (2), Berat Djimsiti (19), Sead Kolasinac (23), Davide Zappacosta (77), Marten De Roon (15), Ederson (13), Matteo Ruggeri (22), Teun Koopmeiners (7), Ademola Lookman (11), Luis Muriel (9)


Thay người | |||
62’ | Gregory Wuethrich Dimitri Lavalee | 63’ | Matteo Ruggeri Hans Hateboer |
62’ | Otar Kiteishvili Javi Serrano | 63’ | Ademola Lookman Charles De Ketelaere |
62’ | Seedy Jatta Szymon Wlodarczyk | 63’ | Luis Muriel Gianluca Scamacca |
70’ | Alexander Prass William Boeving | 77’ | Davide Zappacosta Mitchel Bakker |
77’ | Manprit Sarkaria Tomi Horvat | 81’ | Rafael Toloi Giorgio Scalvini |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Francesco Rossi | ||
Timothy Obi | Emil Holm | ||
Max Johnston | Mitchel Bakker | ||
Alexandar Borkovic | Hans Hateboer | ||
Dimitri Lavalee | Giorgio Scalvini | ||
David Schnegg | Giovanni Bonfanti | ||
Javi Serrano | Mario Pasalic | ||
William Boeving | Ndary Adopo | ||
Tomi Horvat | Aleksey Miranchuk | ||
Szymon Wlodarczyk | Charles De Ketelaere | ||
Bryan Teixeira | Gianluca Scamacca | ||
Mohammed Fuseini | Marco Carnesecchi |
Nhận định Sturm Graz vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại