Angelo Stiller chặn thành công cú sút.
![]() Kilian Fischer 8 | |
![]() Jeff Chabot 45+1' | |
![]() Atakan Karazor 45+4' | |
![]() Yannick Gerhardt 45+4' | |
![]() Mads Roerslev (Thay: Kilian Fischer) 46 | |
![]() Nick Woltemade (Thay: Deniz Undav) 70 | |
![]() Justin Diehl (Thay: Jamie Leweling) 70 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Jonas Wind) 71 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Angelo Stiller) 72 | |
![]() Mattias Svanberg 76 | |
![]() Tiago Tomas (Kiến tạo: Mohamed Amoura) 77 | |
![]() Ermedin Demirovic (Thay: Chris Fuehrich) 84 | |
![]() (Pen) Mohamed Amoura 87 | |
![]() Fabian Rieder (Thay: Atakan Karazor) 88 | |
![]() Finn Jeltsch (Thay: Josha Vagnoman) 88 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Tiago Tomas) 90 | |
![]() Sebastiaan Bornauw (Thay: Mohamed Amoura) 90 | |
![]() Ramon Hendriks 90+3' | |
![]() Kevin Behrens 90+3' |
Thống kê trận đấu Stuttgart vs Wolfsburg


Diễn biến Stuttgart vs Wolfsburg
Số lượng khán giả hôm nay là 59000.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 58%, Wolfsburg: 42%.
Finn Jeltsch bị phạt vì đẩy Patrick Wimmer.
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Justin Diehl của VfB Stuttgart phạm lỗi với Patrick Wimmer.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Aster Vranckx từ Wolfsburg phạm lỗi với Enzo Millot.
Finn Jeltsch bị phạt vì đẩy Patrick Wimmer.
Patrick Wimmer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jeff Chabot từ VfB Stuttgart phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Konstantinos Koulierakis.
Mohamed Amoura rời sân để được thay thế bởi Sebastiaan Bornauw trong một sự thay đổi chiến thuật.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Kevin Behrens và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Ramon Hendriks và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.
Kevin Behrens bị phạt vì đẩy Alexander Nuebel.
Marius Mueller từ Wolfsburg cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ từ VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aster Vranckx giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tiago Tomas rời sân để nhường chỗ cho Kevin Behrens trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Stuttgart vs Wolfsburg
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Ramon Hendriks (3), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Deniz Undav (26)
Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Yannick Gerhardt (31), Tiago Tomas (11), Mattias Svanberg (32), Aster Vranckx (6), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)


Thay người | |||
70’ | Jamie Leweling Justin Diehl | 46’ | Kilian Fischer Mads Roerslev |
70’ | Deniz Undav Nick Woltemade | 71’ | Jonas Wind Andreas Skov Olsen |
84’ | Chris Fuehrich Ermedin Demirović | 90’ | Mohamed Amoura Sebastiaan Bornauw |
88’ | Josha Vagnoman Finn Jeltsch | 90’ | Tiago Tomas Kevin Behrens |
88’ | Atakan Karazor Fabian Rieder |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonidas Stergiou | Pavao Pervan | ||
Justin Diehl | Sebastiaan Bornauw | ||
Fabian Bredlow | Mads Roerslev | ||
Luca Antony Jaquez | Mathys Angely | ||
Finn Jeltsch | David Odogu | ||
Yannik Keitel | Jakub Kaminski | ||
Fabian Rieder | Bence Dardai | ||
Ermedin Demirović | Andreas Skov Olsen | ||
Nick Woltemade | Kevin Behrens |
Tình hình lực lượng | |||
Ameen Al-Dakhil Chấn thương đùi | Kamil Grabara Chấn thương đùi | ||
Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | Niklas Klinger Không xác định | ||
Luca Raimund Chấn thương đùi | Joakim Mæhle Kỷ luật | ||
Laurin Ulrich Không xác định | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
El Bilal Touré Chấn thương bàn chân | Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | ||
Maximilian Arnold Chấn thương đầu gối | |||
Lovro Majer Chấn thương mắt cá | |||
Lukas Nmecha Chấn thương cơ | |||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stuttgart vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stuttgart
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại