Stabia được hưởng phạt góc.
![]() Giuseppe Leone (Thay: Davide Buglio) 5 | |
![]() Raphael Odogwu (Kiến tạo: Niklas Pyyhtiae) 18 | |
![]() Raphael Odogwu 42 | |
![]() Fabio Maistro 52 | |
![]() Leonardo Candellone 56 | |
![]() Lorenzo Sgarbi (Thay: Kevin Piscopo) 63 | |
![]() Nicola Mosti (Thay: Fabio Maistro) 63 | |
![]() Christian Pierobon 69 | |
![]() Lorenzo Sgarbi 71 | |
![]() Christian Pierobon 72 | |
![]() Frederic Veseli (Thay: Andrea Masiello) 73 | |
![]() Jacopo Martini (Thay: Raphael Kofler) 73 | |
![]() Silvio Merkaj (Kiến tạo: Raphael Odogwu) 78 | |
![]() Silvio Merkaj 78 | |
![]() Fabian Tait (Thay: Daniele Casiraghi) 80 | |
![]() Luca Belardinelli (Thay: Niklas Pyyhtiae) 81 | |
![]() Edgaras Dubickas (Thay: Christian Pierobon) 84 | |
![]() Marco Bellich (Thay: Marco Varnier) 84 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: Silvio Merkaj) 88 | |
![]() Gabriele Gori 90 |
Thống kê trận đấu Sudtirol vs Juve Stabia

Diễn biến Sudtirol vs Juve Stabia
Liệu Stabia có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Sudtirol Bolzano không?
Ném biên cho Stabia.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Stabia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Sudtirol Bolzano được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Sudtirol Bolzano.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bozen.
Marco Bellich (Stabia) đánh đầu mạnh mẽ – trúng xà ngang!
Stabia được hưởng quả phạt góc do Antonio Giua trao.
Antonio Giua trao quyền ném biên cho đội khách.
Sudtirol Bolzano có một quả phát bóng lên.

Gabriele Gori của Sudtirol Bolzano đã bị Antonio Giua phạt thẻ vàng đầu tiên.

Gabriele Gori của Sudtirol Bolzano đã bị Antonio Giua phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Stabia ở phần sân của Sudtirol Bolzano.
Ném biên cho Stabia ở phần sân nhà.
Sudtirol Bolzano thực hiện quả ném biên trong phần sân của Stabia.
Đội chủ nhà đã thay Silvio Merkaj bằng Gabriele Gori. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Fabrizio Castori.
Antonio Giua ra hiệu cho Stabia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Sudtirol vs Juve Stabia
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Andrea Giorgini (30), Nicola Pietrangeli (19), Andrea Masiello (5), Salvatore Molina (79), Raphael Kofler (28), Daniele Casiraghi (17), Niklas Pyyhtia (18), Simone Davi (24), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)
Juve Stabia (3-4-2-1): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Patryk Peda (45), Marco Varnier (24), Romano Mussolini (15), Davide Buglio (8), Christian Pierobon (10), Niccolo Fortini (29), Kevin Piscopo (11), Leonardo Candellone (27), Fabio Maistro (37)

Thay người | |||
73’ | Raphael Kofler Jacopo Martini | 5’ | Davide Buglio Giuseppe Leone |
73’ | Andrea Masiello Frederic Veseli | 63’ | Kevin Piscopo Lorenzo Sgarbi |
80’ | Daniele Casiraghi Fabien Tait | 63’ | Fabio Maistro Nicola Mosti |
81’ | Niklas Pyyhtiae Luca Belardinelli | 84’ | Christian Pierobon Edgaras Dubickas |
88’ | Silvio Merkaj Gabriele Gori | 84’ | Marco Varnier Marco Bellich |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Martini | Lorenzo Sgarbi | ||
Luca Belardinelli | Alessandro Louati | ||
Hamza El Kaouakibi | Matteo Baldi | ||
Giacomo Poluzzi | Edgaras Dubickas | ||
Federico Davi | Kristijan Matosevic | ||
Matteo Rover | Giuseppe Leone | ||
Frederic Veseli | Nicola Mosti | ||
Alessandro Mallamo | Danilo Quaranta | ||
Antonio Barreca | Cristian Andreoni | ||
Gabriele Gori | Marco Meli | ||
Fabien Tait | Alberto Gerbo | ||
Edoardo Vergani | Marco Bellich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudtirol
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 41 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 27 | 69 | T T B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 15 | 4 | 24 | 60 | H B T H H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 18 | 56 | T H T H T |
5 | 34 | 13 | 11 | 10 | 0 | 50 | T T T H B | |
6 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 9 | 48 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 10 | 18 | 6 | 6 | 48 | T B H H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | H B H T B |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | 1 | 44 | B T T B T |
10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | H B H H B | |
11 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | H T H H T | |
12 | ![]() | 34 | 8 | 15 | 11 | -11 | 39 | T T H H H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -9 | 38 | H B H B T |
14 | 34 | 8 | 13 | 13 | -11 | 37 | B T T H B | |
15 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -11 | 36 | H B B T T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -8 | 35 | B T B H B |
17 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -12 | 35 | H B B T B |
18 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -12 | 35 | H B B B T |
19 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -25 | 35 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -21 | 27 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại