Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chris Mepham 31 | |
![]() Lewis O'Brien 31 | |
![]() Ben Cabango 58 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Harrison Jones) 59 | |
![]() Enzo Le Fee (Thay: Chris Rigg) 59 | |
![]() Trai Hume 60 | |
![]() Jay Fulton 62 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Liam Cullen) 67 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Jay Fulton) 68 | |
![]() Ben Cabango 74 | |
![]() Milan Aleksic (Thay: Tom Watson) 76 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Daniel Neil) 76 | |
![]() Joe Allen (Thay: Goncalo Franco) 85 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira) 85 | |
![]() Leo Hjelde (Thay: Alan Browne) 85 | |
![]() Kyle Naughton (Thay: Ji-Sung Eom) 90 |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Swansea


Diễn biến Sunderland vs Swansea
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Salis Abdul Samed.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Trai Hume.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
Harrison Jones rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

V À A A O O O - Ben Cabango ghi bàn!

V À A A O O O O Swansea ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lewis O'Brien.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Swansea
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Alan Browne (8), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Dan Neil (4), Chris Rigg (11), Patrick Roberts (10), Harrison Jones (50), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Jay Fulton (4), Ronald (35), Lewis O'Brien (8), Eom Ji-Sung (10), Liam Cullen (20)


Thay người | |||
59’ | Harrison Jones Eliezer Mayenda | 67’ | Liam Cullen Žan Vipotnik |
59’ | Chris Rigg Enzo Le Fée | 68’ | Jay Fulton Oliver Cooper |
76’ | Tom Watson Milan Aleksic | 85’ | Ronald Pereira Florian Bianchini |
76’ | Daniel Neil Salis Abdul Samed | 85’ | Goncalo Franco Joe Allen |
85’ | Alan Browne Leo Hjelde | 90’ | Ji-Sung Eom Kyle Naughton |
Cầu thủ dự bị | |||
Eliezer Mayenda | Jon Mclaughlin | ||
Milan Aleksic | Cyrus Christie | ||
Leo Hjelde | Kyle Naughton | ||
Simon Moore | Sam Parker | ||
Joe Anderson | Oliver Cooper | ||
Thomas Lavery | Ben Lloyd | ||
Oliver Bainbridge | Florian Bianchini | ||
Salis Abdul Samed | Žan Vipotnik | ||
Enzo Le Fée | Joe Allen |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại