- Dae-Won Park
16 - Seung-Won Jung (Thay: Ho-Jun Son)
37 - Sang-Min Lee (Thay: Bo-Kyung Kim)
71 - Jong-Sung Lee (Thay: Je-Ho Yu)
71 - Seung-Won Jung
80 - Tae-Hwan Kim (Thay: Boadu Maxwell Acosty)
85 - Fejsal Mulic (Thay: Byong-Jun An)
85 - Joon-Su Kim
90+4' - Joon-Su Kim
90+6'
- Shin-Jin Kim (Thay: Han-Beom Lee)
46 - Willyan (Thay: Sang-Ho Na)
46 - Dong-Jin Park (Thay: Sang-Hyub Lim)
65 - Seung-Mo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki)
65 - Seung-Mo Lee
73 - Jin-Ya Kim
83 - Jin-Ya Kim (Thay: Shin-Jin Kim)
83 - Willyan (Kiến tạo: Osmar Barba)
87 - Willyan
88
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs FC Seoul
Suwon Bluewings (3-4-3): Hyung-mo Yang (21), Myeong-Seok Ko (15), Joon-Su Kim (66), Dae-won Park (33), Ho-Jun Son (77), Je-ho Yu (88), Seung-beom Ko (7), Lee Ki-Je (23), Bo-Kyung Kim (13), Byong-Jun An (9), Boadu Maxwell Acosty (18)
FC Seoul (4-1-4-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Osmar Barba Ibanez (5), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Sang-hyeob Im (14), Ui-jo Hwang (16)
Thay người | |||
37’ | Ho-Jun Son Seung-Won Jung | 46’ | Jin-Ya Kim Shin-jin Kim |
71’ | Bo-Kyung Kim Sang-Min Lee | 46’ | Sang-Ho Na Willyan |
71’ | Je-Ho Yu Jong-sung Lee | 65’ | Sang-Hyub Lim Dong-Jin Park |
85’ | Byong-Jun An Fejsal Mulic | 65’ | Sung-Yueng Ki Seung-Mo Lee |
85’ | Boadu Maxwell Acosty Tae-hwan Kim | 83’ | Shin-Jin Kim Jin-Ya Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Fejsal Mulic | Dong-Jin Park | ||
Tae-hwan Kim | Shin-jin Kim | ||
Sang-Min Lee | Willyan | ||
Ho-Ik Jang | Jin-Ya Kim | ||
Seung-Won Jung | Cheol-won Choi | ||
Chan Gi An | Stanislav Iljutcenko | ||
Jong-sung Lee | Seung-Mo Lee |
Nhận định Suwon Bluewings vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại