- Manabu Saito (Thay: Jin-Woo Jeon)
46 - Tae-Hwan Kim (Thay: Hyun-Muk Kang)
55 - Sang-Jun Kim (Thay: Seok-Jong Han)
69 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Elvis Saric)
76
- Si-Hoo Hong
26 - Bo-Sub Kim (Thay: Min-Seog Kim)
46 - Si-Woo Song (Thay: Si-Hoo Hong)
46 - Dong-Min Kim
54 - Kang-Hyeon Lee (Thay: Yong-Jae Lee)
61 - Elias Aguilar (Thay: Dong-Soo Lee)
61
Thống kê trận đấu Suwon Bluewings vs Incheon United
Đội hình xuất phát Suwon Bluewings vs Incheon United
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Ho-Ik Jang (35), Sang-Ki Min (39), Dave Bulthuis (4), Ki-Jee Lee (23), Hyun-muk Kang (12), Seok-jong Han (6), Elvis Saric (8), Seung-Won Jung (10), Gun-Hee Kim (9), Jin-woo Jeon (14)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (21), Dong-min Kim (47), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Kyeong-hyeon Min (28), Myung Joo Lee (5), Dong-su Lee (16), Ju-yong Lee (32), Min-seog Kim (33), Yong Jae Lee (11), Si-hoo Hong (37)
Thay người | |||
46’ | Jin-Woo Jeon Manabu Saito | 46’ | Min-Seog Kim Bo-seob Kim |
55’ | Hyun-Muk Kang Tae-hwan Kim | 46’ | Si-Hoo Hong Si-Woo Song |
69’ | Seok-Jong Han Sang-Jun Kim | 61’ | Yong-Jae Lee Kang-hyeon Lee |
76’ | Elvis Saric Hyun-Gyu Oh | 61’ | Dong-Soo Lee Elias Aguilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Sang-min Yang | Tae-heui Lee | ||
Ji-Min Park | Yun-gu Kang | ||
Sang-Jun Kim | Kang-hyeon Lee | ||
Tae-hwan Kim | Elias Aguilar | ||
Ki-hun Yeom | Bo-seob Kim | ||
Hyun-Gyu Oh | Si-Woo Song | ||
Manabu Saito | Dae-jung Kim |
Nhận định Suwon Bluewings vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại