- Sang-Yun Kang (Thay: Dong-Won Ji)
59 - Sang-Yun Kang
60 - Lachlan Jackson (Thay: Kyung-Won Kwon)
72 - Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Seung-Won Jung)
84 - Tae-Han Kim (Thay: Seung-Won Jung)
87 - Anderson Oliveira
90+7'
- Kyohei Yoshino
37 - Jae-Sang Jeong (Thay: Se-Min Park)
46 - Se-Jin Park (Thay: Kyohei Yoshino)
46 - Chul Hong (Thay: Seong-Won Jang)
70 - Yong-Hui Park (Thay: Jae-Hyun Go)
70 - Jin-Young Park
77 - Jae-Hyun Park (Thay: Cesinha)
83 - Jae-Won Hwang
89
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Daegu FC
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Daegu FC
Suwon FC (4-2-3-1): Joon-Soo Ahn (13), Cheol-Woo Park (3), Kyung-won Kwon (21), Gyu-Baek Choi (6), Young-woo Jang (26), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Anderson Oliveira (70), Seung-Woo Lee (11), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10)
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Myeong-Seok Ko (6), Jin-Young Park (40), Kim Jin-hyeok (7), Jang Seong-won (22), Kyohei Yoshino (5), Victor Bobsin (13), Hwang Jae-won (2), Se-Min Park (47), Cesinha (11), Jae-Hyun Go (10)
Thay người | |||
59’ | Dong-Won Ji Kang Sang-Yun | 46’ | Kyohei Yoshino Se-Jin Park |
72’ | Kyung-Won Kwon Lachlan Jackson | 46’ | Se-Min Park Jae-Sang Jeong |
87’ | Seung-Won Jung Tae-han Kim | 70’ | Seong-Won Jang Hong Chul |
70’ | Jae-Hyun Go Park Yong-hui | ||
83’ | Cesinha Park Jae-hyeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Park Bae-jong | Oh Seung-hun | ||
Jeong Dong-ho | Ahn Chang-min | ||
Lachlan Jackson | Lee Won-woo | ||
Tae-han Kim | Park Jae-hyeon | ||
Hwang Soon-min | Hong Chul | ||
Kang Sang-Yun | Se-Jin Park | ||
Josepablo Monreal | Park Yong-hui | ||
Jae-Min Jeong | Jae-Sang Jeong | ||
Kim Joo-Yeop | Edgar |
Nhận định Suwon FC vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại