- Seung-Woo Lee (Thay: Young-Jun Lee)
18 - Jae-Yong Jeong (Kiến tạo: Murilo)
44 - Hyun Kim (Thay: Gi-Hyuk Lee)
46 - Yong Lee (Thay: Se-Gye Shin)
46 - Seung-Woo Lee (Kiến tạo: Murilo)
48 - Seung-Joon Kim (Thay: Murilo)
66 - Seung-Woo Lee
74 - Urho Nissila (Thay: Joo-Ho Park)
79
- Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
19 - Jung-Hyub Lee (Thay: Balsa Sekulic)
46 - Dae-Won Kim
65 - Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
69 - Kook-Young Han (Thay: Min-Woo Seo)
78 - Mun-Ki Hwang (Thay: Dae-Won Kim)
90 - Jung-Hyub Lee (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang)
90+5'
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gangwon FC
Suwon FC (4-4-2): Bae-jong Park (1), Se-gye Sin (30), Dong-woo Kim (26), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Gi-hyuk Lee (23), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Murilo (10), Lars Veldwijk (9), Young-Jun Lee (99)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Balsa Sekulic (98), Hyun-jun Yang (47)
Thay người | |||
18’ | Young-Jun Lee Seung-Woo Lee | 46’ | Balsa Sekulic Jeonghyeop Lee |
46’ | Se-Gye Shin Yong Lee | 78’ | Min-Woo Seo Kook-young Han |
46’ | Gi-Hyuk Lee Hyun Kim | 90’ | Dae-Won Kim Mun-ki Hwang |
66’ | Murilo Seung-Joon Kim | ||
79’ | Joo-Ho Park Urho Nissila |
Cầu thủ dự bị | |||
Yong Lee | Jeong-ho Kim | ||
Urho Nissila | Woong Hee Lee | ||
Beom-Young Lee | Kook-young Han | ||
Yun-ho Kwak | Mun-ki Hwang | ||
Hyun Kim | Dae-woo Kim | ||
Seung-Woo Lee | Jeonghyeop Lee | ||
Seung-Joon Kim | Chang-moo Shin |
Nhận định Suwon FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại