- Kyo-Hun Kang (Thay: Sang-Yun Kang)
23 - Kyung-Ho Roh (Thay: Sang-Yun Kang)
23 - Dong-Won Ji
45+3' - Eljon Sota (Thay: Gyu-Baek Choi)
58 - Kyo-Won Han (Thay: Seung-Won Jung)
58 - Dong-Won Ji
62 - Byong-Jun An (Thay: Dong-Won Ji)
67 - Anderson Oliveira (Kiến tạo: Jae-Won Lee)
72
- Maeng Seong-ung (Thay: Seo Min-woo)
8 - Seung-Won Lee
8 - Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo)
8 - Seung-Won Lee
27 - Seung-Sub Kim
38 - Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee)
51 - Jin-Yong Lee (Thay: Seung-Won Lee)
62 - Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
62 - Hyun-Taek Cho
66 - Dae-Won Park (Thay: Hyun-Taek Cho)
77 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Sang-Hyeok Park)
77 - Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
89 - Dong-Gyeong Lee
90
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Suwon FC (4-3-3): Min-Ki Jeong (99), Tae-han Kim (15), Gyu-Baek Choi (6), Lachlan Jackson (5), Cheol-Woo Park (3), Kang Sang-Yun (77), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10), Anderson Oliveira (70)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Kang-San Kim (38), Park Chan-Yong (36), Hyun-Taek Cho (33), Lee Seung-won (54), Kim Bong-soo (15), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
Thay người | |||
23’ | Sang-Yun Kang Kyung-ho Roh | 8’ | Min-Woo Seo Seong-Ung Maeng |
58’ | Gyu-Baek Choi Eljon Sota | 62’ | Seung-Won Lee Jin-Yong Lee |
58’ | Seung-Won Jung Han Kyo won | 62’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
67’ | Dong-Won Ji Byong-Jun An | 77’ | Hyun-Taek Cho Dae-won Park |
77’ | Sang-Hyeok Park Kang Hyun Yoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joon-Soo Ahn | Myung-Jae Joung | ||
Eljon Sota | Oh In-pyo | ||
Hwang Soon-min | Dae-won Park | ||
Young-woo Jang | Uk-hyeon Hong | ||
Kyo-Hun Kang | Seong-Ung Maeng | ||
Kyung-ho Roh | Jin-Yong Lee | ||
Han Kyo won | Lee Dong-Jun | ||
Byong-Jun An | Dae-Won Kim | ||
Seung-Bae Jung | Kang Hyun Yoo |
Nhận định Suwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại