- Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Woong Jang)
10 - Kwang-Hyuk Lee (Thay: Jae-Yun Jung)
10 - Kwang-Hyuk Lee (Thay: Jae-Woong Jang)
11 - Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Yun Jung)
11 - Lars Veldwijk
27 - Murilo
43 - Sun-Min Kim (Thay: Joo-Ho Park)
46 - Dong-Ho Jeong
66 - In-Pyo Oh (Thay: Murilo)
77 - Lachlan Jackson (Thay: Jae-Sung Lee)
81
- Seung-Ho Paik (Thay: Seong-Ung Maeng)
46 - Dong-Joon Lee (Thay: Gyo-Won Han)
46 - Geon-Woong Kim
77 - Seon-Min Moon (Thay: Min-Kyu Song)
80
Thống kê trận đấu Suwon FC vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Suwon FC vs Jeonbuk FC
Suwon FC (4-2-1-3): Dong-Geon No (17), Yong Lee (88), Jae-Sung Lee (15), Se-gye Sin (30), Dong-ho Jeong (2), Joo-Ho Park (6), Bit-garam Yoon (14), Murilo (10), Jae-yun Jung (16), Lars Veldwijk (9), Jae-woong Jang (29)
Jeonbuk FC (3-4-3): Jeong-hoon Kim (1), Jeong-ho Hong (26), Geon-Ung Kim (6), Jin seob Park (4), Seong-Ung Maeng (28), Soo-bin Lee (16), Jun Amano (21), Woo-jae Jeong (32), Kyo-won Han (7), Rafael Silva (19), Song Min-kyu (17)
Thay người | |||
10’ | Jae-Yun Jung Kwang-hyeok Lee | 46’ | Seong-Ung Maeng Seung-Ho Paik |
10’ | Jae-Woong Jang Seung-Woo Lee | 46’ | Gyo-Won Han Dong-jun Lee |
46’ | Joo-Ho Park Sun-Min Kim | 80’ | Min-Kyu Song Seon-min Moon |
77’ | Murilo In-pyo Oh | ||
81’ | Jae-Sung Lee Lachlan Jackson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-hyeok Lee | Tae-Wook Jeong | ||
Kyu-Hyeong Kim | Seung-Ho Paik | ||
Bae-jong Park | Dong-jun Lee | ||
Lachlan Jackson | Seon-min Moon | ||
In-pyo Oh | Sang-yoon Kang | ||
Sun-Min Kim | Andre Luis | ||
Seung-Woo Lee | Si-Hyeon Gong |
Nhận định Suwon FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suwon FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại