Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matteo Meisl (Kiến tạo: Gabryel) 11 | |
![]() Amir Abdijanovic 15 | |
![]() George Davies 36 | |
![]() Paul Gobara 42 | |
![]() Kuersat Gueclue 44 | |
![]() Matteo Meisl 45+2' | |
![]() Kilian Bauernfeind (Thay: Dominik Velecky) 46 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Timo Schmelzer) 49 | |
![]() Adrian Hajdari (Thay: Paul Lipczinski) 55 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Bernhard Hahn) 55 | |
![]() Wilhelm Vorsager 60 | |
![]() Sanel Saljic (Thay: Silva Kangani) 61 | |
![]() Felix Nachbagauer (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 66 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Marco Hausjell) 69 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: George Davies) 69 | |
![]() Stefan Rakowitz (Thay: Dario Kreiker) 73 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Enis Safin) 73 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Thay: Sanel Saljic) 74 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Paul Gobara) 78 | |
![]() Kilian Bauernfeind 79 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Amir Abdijanovic) 82 | |
![]() Luca Wimhofer 84 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Gabryel) 85 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer (Thay: Luca Pazourek) 85 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Nikola Gataric) 89 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Timo Altersberger) 89 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Timo Altersberger) 89 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Nikola Gataric) 89 | |
![]() Anthony Syhre 90+1' | |
![]() Luca Wimhofer 90+4' | |
![]() Karim Conte 90+4' | |
![]() Amir Abdijanovic 90+5' | |
![]() Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Lorenzo Massimiliano Coco) 90+5' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Stripfing


Diễn biến SV Horn vs SV Stripfing

Thẻ vàng cho Karim Conte.

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kerschbaumer.
Gabryel rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.
Paul Gobara rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.
George Davies rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Felix Nachbagauer.

Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.
Dominik Velecky rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.
Hiệp hai bắt đầu.

Thẻ vàng cho Matteo Meisl.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho George Davies.

V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!
Gabryel đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Stripfing
SV Horn (4-1-4-1): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Paul Gobara (4), Anthony Syhre (13), Dalibor Velimirovic (27), Karim Conte (6), Din Barlov (28), Dominik Velecky (21), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7), Lorenzo Coco (9)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Simon Furtlehner (23), Matteo Meisl (3), Christian Ramsebner (15), Moritz Wels (37), Wilhelm Vorsager (39), Gabryel (20), Marco Hausjell (19), Sanel Saljic (9), George Davies (8)


Thay người | |||
46’ | Dominik Velecky Kilian Bauernfeind | 69’ | Marco Hausjell Joshua Steiger |
66’ | Lorenzo Massimiliano Coco Felix Nachbagauer | 69’ | George Davies Felix Orgolitsch |
78’ | Paul Gobara Emilian Metu | 74’ | Sanel Saljic Matheus Cecchini Muller |
82’ | Amir Abdijanovic Armin Spahic | 85’ | Luca Pazourek Konstantin Kerschbaumer |
85’ | Gabryel Dejan Radonjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilian Metu | Joshua Steiger | ||
Matteo Hotop | Kenan Jusic | ||
Kilian Bauernfeind | Konstantin Kerschbaumer | ||
Dragan Marceta | Rocco Sutterluty | ||
Paul Karch Jr | Matheus Cecchini Muller | ||
Felix Nachbagauer | Felix Orgolitsch | ||
Armin Spahic | Dejan Radonjic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại