Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christopher Krohn 7 | |
![]() Benjamin Wallquist 16 | |
![]() Florian Freissegger 19 | |
![]() Benjamin Wallquist (Kiến tạo: Christopher Krohn) 37 | |
![]() Ermin Mahmic (Kiến tạo: Edon Murataj) 45 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Lorenz Maurer) 46 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Thay: Timon Burmeister) 59 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Christopher Krohn) 60 | |
![]() Paolino Bertaccini (Thay: Lukas Gabbichler) 60 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Oliver Strunz) 77 | |
![]() Sebastian Feyrer 81 | |
![]() Marcus Maier 82 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Kiến tạo: Sebastian Feyrer) 83 | |
![]() Manuel Thurnwald 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Floridsdorfer AC


Diễn biến SV Lafnitz vs Floridsdorfer AC

Thẻ vàng cho Manuel Thurnwald.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sebastian Feyrer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zvonimir Plavcic ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marcus Maier nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Sebastian Feyrer.
Oliver Strunz rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Paolino Bertaccini.
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Timon Burmeister rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Plavcic.
Lorenz Maurer rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Edon Murataj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ermin Mahmic đã ghi bàn!
Christopher Krohn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Wallquist đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Florian Freissegger.

Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.
Marcus Maier đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Floridsdorfer AC
SV Lafnitz (4-3-3): Kimi Loekkevik (21), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Luca Butkovic (7), Ermin Mahmic (20), Andreas Radics (17), Edon Murataj (10), Timon Burmeister (9), Jakob Knollmuller (11), Lorenz Maurer (48)
Floridsdorfer AC (3-4-3): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Peter Haring (14), Benjamin Wallquist (4), Manuel Thurnwald (23), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Flavio (13), Lukas Gabbichler (22), Oliver Strunz (28), Christopher Krohn (10)


Thay người | |||
46’ | Lorenz Maurer Denis Dizdarevic | 60’ | Lukas Gabbichler Paolino Bertaccini |
59’ | Timon Burmeister Zvonimir Plavcic | 60’ | Christopher Krohn Moritz Neumann |
77’ | Oliver Strunz Anthony Schmid |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Kanuric | Can Beliktay | ||
Christoph Pichorner | Milos Spasic | ||
Zvonimir Plavcic | Efekan Karayazi | ||
Dylann Kam | Paolino Bertaccini | ||
Lasse Lengheim | Moritz Neumann | ||
Huba Homann | Anthony Schmid | ||
Denis Dizdarevic | Patrick Puchegger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại