Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gabryel (Thay: Joshua Steiger)
46 - Gabryel
54 - Moritz Wels
58 - Christian Ramsebner
66 - Sanel Saljic (Thay: Luca Pazourek)
76 - Marco Hausjell (Thay: Moritz Wels)
76 - Dario Kreiker (Thay: George Davies)
84
- Jakob Knollmueller
41 - Burak Alili (Thay: Dylann Kam)
56 - Mickael Dosso (Thay: Jakob Knollmueller)
57 - Florian Visna (Thay: Johannes Schriebl)
73 - Mickael Dosso (Kiến tạo: Florian Visna)
90+2'
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Lafnitz
Diễn biến SV Stripfing vs SV Lafnitz
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Florian Visna đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mickael Dosso ghi bàn!
George Davies rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.
Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Florian Visna.
Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.
V À A A O O O - Moritz Wels ghi bàn!
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.
Dylann Kam rời sân và được thay thế bởi Burak Alili.
Thẻ vàng cho Gabryel.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Gabryel.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jakob Knollmueller.
Quả phát bóng từ khung thành cho Stripfing tại Generali Arena.
Lafnitz đã được Philip Gadler trao cho một quả phạt góc.
Lafnitz đã được Philip Gadler trao cho một quả phạt góc.
Stripfing được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Stripfing cần phải cẩn trọng. Lafnitz có một quả ném biên tấn công.
Quả đá phạt cho Stripfing ở phần sân nhà.
Bóng đã ra ngoài và Stripfing được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Lafnitz đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mehdi Hetemaj đã đi chệch khung thành.
Liệu Lafnitz có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Stripfing?
Được hưởng phạt góc cho Lafnitz.
Lafnitz đang ở vị trí sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho Stripfing.
Bóng an toàn khi Lafnitz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Stripfing được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Philip Gadler trao cho Lafnitz một quả phát bóng lên.
Stripfing có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Stripfing ở phần sân của Lafnitz.
Ném biên cho Stripfing tại Generali Arena.
Philip Gadler ra hiệu cho một quả đá phạt cho Lafnitz ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Lafnitz ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Lafnitz
SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Christian Ramsebner (15), Wilhelm Vorsager (39), Konstantin Kerschbaumer (27), Moritz Wels (37), Joshua Steiger (11), Darijo Pecirep (21), George Davies (8)
SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Mehdi Hetemaj (23), Luca Butkovic (7), Johannes Schriebl (6), Kursat Guclu (3), Dylann Kam (29), Ermin Mahmic (20), Andreas Radics (17), Jakob Knollmuller (11)
Thay người | |||
46’ | Joshua Steiger Gabryel | 56’ | Dylann Kam Burak Alili |
76’ | Luca Pazourek Sanel Saljic | 57’ | Jakob Knollmueller Mickael Dosso |
76’ | Moritz Wels Marco Hausjell | 73’ | Johannes Schriebl Florian Visna |
84’ | George Davies Dario Kreiker |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Jusic | Leonhard Gabbichler | ||
Dario Kreiker | Philipp Siegl | ||
Gabryel | Florian Visna | ||
Matheus Cecchini Muller | Denis Dizdarevic | ||
Sanel Saljic | Christoph Pichorner | ||
Felix Orgolitsch | Burak Alili | ||
Marco Hausjell | Mickael Dosso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B | |
3 | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B | |
4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B | |
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B | |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B | |
9 | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T | |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T | |
14 | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B | |
16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại