Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niels Hahn 8 | |
![]() Marco Rottensteiner 21 | |
![]() Philipp Offenthaler 21 | |
![]() Jannik Wanner (Kiến tạo: Gabriel Zirngast) 36 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Tobias Mandler) 46 | |
![]() Lars Nussbaumer (Thay: Jan Stefanon) 46 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Marco Rottensteiner) 46 | |
![]() Burak Ergin 62 | |
![]() (Pen) Sebastian Dirnberger 70 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Niels Hahn) 77 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dominik Weixelbraun) 77 | |
![]() Nicolas Rossi (Thay: Burak Ergin) 84 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Jannik Wanner) 87 | |
![]() Damir Mehmedovic 90 | |
![]() Johannes Tartarotti 90+5' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Amstetten


Diễn biến SW Bregenz vs Amstetten
Johannes Tartarotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Damir Mehmedovic.
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Burak Ergin rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Niels Hahn rời sân và được thay thế bởi Burak Yilmaz.

V À A A O O O - Sebastian Dirnberger từ SW Bregenz thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Burak Ergin.
Marco Rottensteiner rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Jan Stefanon rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.
Tobias Mandler rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gabriel Zirngast đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jannik Wanner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.

Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.

Thẻ vàng cho Niels Hahn.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Amstetten
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Tobias Mandler (20), Florian Prirsch (22), Johannes Tartarotti (10), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Jan Stefanon (70), Marcel Monsberger (9), Anteo Fetahu (92)
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Matthias Gragger (48), Felix Kochl (2), Sebastian Wimmer (18), Niels Hahn (8), Damir Mehmedovic (28), Gabriel Zirngast (23), Dominik Weixelbraun (7), Jannik Wanner (42)


Thay người | |||
46’ | Jan Stefanon Lars Nussbaumer | 77’ | Niels Hahn Burak Yilmaz |
46’ | Marco Rottensteiner Mario Vucenovic | 77’ | Dominik Weixelbraun Charles-Jesaja Herrmann |
46’ | Nicolas Rossi Burak Ergin | 87’ | Jannik Wanner Thomas Mayer |
84’ | Burak Ergin Nicolas Rossi |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Simon Neudhart | ||
Lars Nussbaumer | Burak Yilmaz | ||
Marko Martinovic | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Nicolas Rossi | Thomas Mayer | ||
Mario Vucenovic | Daniel Scharner | ||
Stefan Umjenovic | Martin Grubhofer | ||
Burak Ergin | Moritz Würdinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại