Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Brownhill (Kiến tạo: Zian Flemming) 4 | |
![]() Jaidon Anthony 22 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco) 57 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Eom Ji-sung) 57 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom) 57 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Marcus Edwards) 70 | |
![]() Lyle Foster (Thay: Zian Flemming) 70 | |
![]() Joe Allen (Thay: Lewis O'Brien) 73 | |
![]() Sam Parker (Thay: Ronald Pereira) 73 | |
![]() Jay Fulton 74 | |
![]() Cyrus Christie (Thay: Kyle Naughton) 77 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Jaidon Anthony) 89 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Burnley


Diễn biến Swansea vs Burnley
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Sam Parker.
Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!
Zian Flemming đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Swansea vs Burnley
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)


Thay người | |||
57’ | Goncalo Franco Jay Fulton | 70’ | Zian Flemming Lyle Foster |
57’ | Ji-Sung Eom Oliver Cooper | 70’ | Marcus Edwards Hannibal Mejbri |
73’ | Ronald Pereira Sam Parker | 89’ | Jaidon Anthony Ashley Barnes |
73’ | Lewis O'Brien Joe Allen | ||
77’ | Kyle Naughton Cyrus Christie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Václav Hladký | ||
Cyrus Christie | Oliver Sonne | ||
Sam Parker | Joe Worrall | ||
Arthur Parker | Jeremy Sarmiento | ||
Jay Fulton | Manuel Benson | ||
Joe Allen | Lyle Foster | ||
Oliver Cooper | Luca Koleosho | ||
Josh Ginnelly | Ashley Barnes | ||
Florian Bianchini | Hannibal Mejbri |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại