Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.
![]() Zan Vipotnik (Thay: Goncalo Franco) 62 | |
![]() Eom Ji-sung (Thay: Hannes Delcroix) 62 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Hannes Delcroix) 63 | |
![]() Craig Forsyth 67 | |
![]() Joe Allen (Thay: Jay Fulton) 77 | |
![]() Ji-Sung Eom (Kiến tạo: Josh Key) 79 | |
![]() Marcus Harness 82 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Ebou Adams) 83 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Sondre Klingen Langaas) 83 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Liam Thompson) 83 | |
![]() Lennon Wheeldon (Thay: Kayden Jackson) 89 | |
![]() Cyrus Christie (Thay: Ronald Pereira) 90 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Derby County


Diễn biến Swansea vs Derby County
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Lennon Wheeldon.
Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

Thẻ vàng cho Marcus Harness.
Josh Key đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ji-Sung Eom đã ghi bàn!
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

Thẻ vàng cho Craig Forsyth.
Hannes Delcroix rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Swansea.com Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Swansea vs Derby County
Swansea (5-3-2): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Jay Fulton (4), Liam Cullen (20), Lewis O'Brien (8), Ronald (35)
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Kane Wilson (2), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Liam Thompson (16), Craig Forsyth (3), Marcus Harness (18), Kayden Jackson (19)


Thay người | |||
62’ | Goncalo Franco Žan Vipotnik | 83’ | Sondre Klingen Langaas Kenzo Goudmijn |
77’ | Jay Fulton Joe Allen | 83’ | Liam Thompson Tom Barkhuizen |
90’ | Ronald Pereira Cyrus Christie | 83’ | Ebou Adams Nathaniel Mendez-Laing |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Josh Vickers | ||
Cyrus Christie | Jake Rooney | ||
Kyle Naughton | Erik Pieters | ||
Sam Parker | Keilen Robinson | ||
Joe Allen | Kenzo Goudmijn | ||
Oliver Cooper | Jeff Hendrick | ||
Žan Vipotnik | Tom Barkhuizen | ||
Eom Ji-Sung | Nathaniel Mendez-Laing | ||
Florian Bianchini | Lennon Wheeldon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại