Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sean McLoughlin 3 | |
![]() Joe Gelhardt 13 | |
![]() Joe Allen 27 | |
![]() Cody Drameh (Thay: Sean McLoughlin) 37 | |
![]() (Pen) Zan Vipotnik 51 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Gustavo Puerta) 60 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Lincoln) 60 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Kasey Palmer) 60 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Joe Allen) 64 | |
![]() Jay Fulton 72 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Zan Vipotnik) 75 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Lewie Coyle) 81 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom) 84 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira) 84 | |
![]() Matt Crooks 86 | |
![]() Matt Crooks 90+1' |
Thống kê trận đấu Swansea vs Hull City


Diễn biến Swansea vs Hull City

THẺ ĐỎ! - Matt Crooks nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.
Joe Allen rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.
Lincoln rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

V À A A O O O O - Zan Vipotnik từ Swansea thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sean McLoughlin rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

Thẻ vàng cho Joe Allen.

Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Swansea.com, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Swansea vs Hull City
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Joe Allen (7), Ronald (35), Lewis O'Brien (8), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Gustavo Puerta (20), Joe Gelhardt (30), Kasey Palmer (45), Lincoln (16), Joao Pedro Galvao (12)


Thay người | |||
64’ | Joe Allen Jay Fulton | 37’ | Sean McLoughlin Cody Drameh |
75’ | Zan Vipotnik Liam Cullen | 60’ | Gustavo Puerta Matt Crooks |
84’ | Ji-Sung Eom Oliver Cooper | 60’ | Kasey Palmer Nordin Amrabat |
84’ | Ronald Pereira Florian Bianchini | 60’ | Lincoln Abu Kamara |
81’ | Lewie Coyle Mason Burstow |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Thimothée Lo-Tutala | ||
Cyrus Christie | Alfie Jones | ||
Kyle Naughton | Cody Drameh | ||
Sam Parker | Matt Crooks | ||
Oliver Cooper | Kyle Joseph | ||
Ben Lloyd | Nordin Amrabat | ||
Florian Bianchini | Abu Kamara | ||
Liam Cullen | Mason Burstow | ||
Jay Fulton | Steven Alzate |
Nhận định Swansea vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại