Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Sam Parker.
![]() Lewis O'Brien (Kiến tạo: Ronald Pereira) 4 | |
![]() Adam Randell 21 | |
![]() Harry Darling (Kiến tạo: Ji-Sung Eom) 22 | |
![]() Josh Key (Kiến tạo: Goncalo Franco) 35 | |
![]() Callum Wright (Thay: Michael Obafemi) 46 | |
![]() Tymoteusz Puchacz (Thay: Kornel Szucs) 46 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Adam Randell) 46 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Joe Allen) 63 | |
![]() Freddie Issaka (Thay: Ryan Hardie) 65 | |
![]() Julio Pleguezuelo 72 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Goncalo Franco) 76 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira) 76 | |
![]() Victor Palsson (Thay: Julio Pleguezuelo) 78 | |
![]() Kyle Naughton (Thay: Josh Key) 82 | |
![]() Sam Parker (Thay: Ji-Sung Eom) 82 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Plymouth Argyle


Diễn biến Swansea vs Plymouth Argyle
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Joe Allen rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Kornel Szucs rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Goncalo Franco đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Key đã ghi bàn!
Ji-Sung Eom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Darling đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Randell.
Lewis O'Brien đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ronald Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Swansea ghi bàn.
Đội hình xuất phát Swansea vs Plymouth Argyle
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Joe Allen (7), Ronald (35), Lewis O'Brien (8), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Michael Obafemi (14)


Thay người | |||
63’ | Joe Allen Jay Fulton | 46’ | Kornel Szucs Tymoteusz Puchacz |
76’ | Goncalo Franco Oliver Cooper | 46’ | Michael Obafemi Callum Wright |
76’ | Ronald Pereira Florian Bianchini | 46’ | Adam Randell Jordan Houghton |
82’ | Josh Key Kyle Naughton | 65’ | Ryan Hardie Freddie Issaka |
82’ | Ji-Sung Eom Sam Parker | 78’ | Julio Pleguezuelo Victor Pálsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Daniel Grimshaw | ||
Cyrus Christie | Nathanael Ogbeta | ||
Kyle Naughton | Joe Edwards | ||
Sam Parker | Tymoteusz Puchacz | ||
Oliver Cooper | Victor Pálsson | ||
Florian Bianchini | Callum Wright | ||
Jay Fulton | Muhamed Tijani | ||
Liam Cullen | Freddie Issaka | ||
Hannes Delcroix | Jordan Houghton |
Nhận định Swansea vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại