Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Che Adams 6 | |
![]() Taylor Harwood-Bellis 17 | |
![]() William Smallbone (Kiến tạo: Stuart Armstrong) 20 | |
![]() Jamie Paterson (Kiến tạo: Liam Cullen) 40 | |
![]() Flynn Downes (Kiến tạo: Stuart Armstrong) 45 | |
![]() Jay Fulton 45+2' | |
![]() Jack Stephens (Thay: Taylor Harwood-Bellis) 60 | |
![]() Charlie Patino 65 | |
![]() Charlie Patino (Thay: Liam Cullen) 65 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Harrison Ashby) 65 | |
![]() Jerry Yates (Thay: Jamal Lowe) 65 | |
![]() Joe Allen (Thay: Jay Fulton) 75 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Stuart Armstrong) 76 | |
![]() Sekou Mara (Thay: Che Adams) 76 | |
![]() Harry Darling 78 | |
![]() Shea Charles (Thay: William Smallbone) 87 | |
![]() Shea Charles 90+6' |
Thống kê trận đấu Swansea vs Southampton


Diễn biến Swansea vs Southampton

Thẻ vàng dành cho Shea Charles.
William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.
William Smallbone rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.

Thẻ vàng dành cho Harry Darling.
Che Adams rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Che Adams rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Jamal Lowe sẽ rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.
Liam Cullen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Taylor Harwood-Bellis sẽ rời sân và được thay thế bởi Jack Stephens.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.
Stuart Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Flynn Downes đã trúng mục tiêu!
Liam Cullen đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Swansea vs Southampton
Swansea (3-4-2-1): Carl Rushworth (22), Harry Darling (6), Nathan Wood (23), Bashir Humphreys (33), Harrison Ashby (30), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Josh Tymon (14), Liam Cullen (20), Jamie Paterson (12), Jamal Lowe (10)
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Ryan Manning (3), Will Smallbone (16), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), Adam Armstrong (9), Che Adams (10), Ryan Fraser (26)


Thay người | |||
65’ | Liam Cullen Charlie Patino | 60’ | Taylor Harwood-Bellis Jack Stephens |
65’ | Jamal Lowe Jerry Yates | 76’ | Stuart Armstrong Joe Rothwell |
65’ | Harrison Ashby Yannick Bolasie | 76’ | Che Adams Sékou Mara |
75’ | Jay Fulton Joe Allen | 87’ | William Smallbone Shea Charles |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Fisher | Joe Lumley | ||
Kristian Pedersen | Jack Stephens | ||
Nathanael Ogbeta | Mason Holgate | ||
Kyle Naughton | Shea Charles | ||
Joe Allen | Joe Rothwell | ||
Charlie Patino | Carlos Alcaraz | ||
Oliver Cooper | Samuel Amo-Ameyaw | ||
Jerry Yates | Sékou Mara | ||
Yannick Bolasie | Tyler Dibling |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Swansea vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại