Tajikistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
![]() Akram Afif (Kiến tạo: Almoez Ali) 17 | |
![]() Manuchekhr Safarov 35 | |
![]() Ahmed Fathi 45+1' | |
![]() Shahrom Samiev (Thay: Rustam Soirov) 46 | |
![]() Ahmed Al-Ganehi (Thay: Ismaeel Mohammad) 46 | |
![]() Ahmed Al Ganehi (Thay: Ismael Mohammad) 46 | |
![]() Hassan Al Haidos (Thay: Mostafa Meshaal) 59 | |
![]() Mohammed Waad 60 | |
![]() Boualem Khoukhi (Thay: Ahmed Fathi) 65 | |
![]() Amadoni Kamolov 79 | |
![]() Amadoni Kamolov 79 | |
![]() Vahdat Hanonov 81 | |
![]() Amadoni Kamolov 81 | |
![]() Shervoni Mabatshoev (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 82 | |
![]() Tabrezi Islomov (Thay: Akhtam Nazarov) 82 | |
![]() Pedro Miguel (Thay: Jassem Abulsallam) 87 | |
![]() Nuriddin Khamrokulov 90 | |
![]() Nuriddin Khamrokulov (Thay: Alisher Dzhalilov) 90 | |
![]() Alidzhoni Ayni (Thay: Alisher Shukurov) 90 | |
![]() Alidzhoni Ayni 90+10' | |
![]() Pedro Miguel 90+11' |
Video tổng hợp

Thống kê trận đấu Tajikistan vs Qatar


Diễn biến Tajikistan vs Qatar
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Tajikistan được hưởng quả phát bóng lên.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt trực tiếp.

Pedro Miguel (Qatar) nhận thẻ vàng

Alijoni Burizod của Tajikistan đã được đặt chỗ ở Al Khor.
Qatar đá phạt.
Quả phát bóng lên cho Qatar trên sân Al Bayt.
Hiroyuki Kimura ra hiệu có một quả ném biên cho Tajikistan ở gần khu vực khung thành của Qatar.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Qatar.
Tajikistan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Akram Afif (Qatar) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Tajikistan bên phần sân nhà.
Qatar được hưởng quả phát bóng lên.
Hiroyuki Kimura trao cho Tajikistan quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Tajikistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Nuriddin Khamrokulov vào sân thay cho Alisher Dzhalilov của Tajikistan.
Tajikistan thay người thứ 4, Alijoni Burizod vào thay Alisher Shukurov.
Qatar lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Đội hình xuất phát Tajikistan vs Qatar
Tajikistan (4-4-2): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Amadoni Kamolov (13), Parvizdzhon Umarbaev (7), Alisher Shukurov (14), Ekhson Pandzhshanbe (17), Rustam Soirov (9), Alisher Dzhalilov (10)
Qatar (4-3-3): Meshaal Barsham (22), Bassam Hisham Al Rawi (15), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (12), Mohammed Waad (4), Mostafa Tarek (23), Ahmed Fathi (20), Jassem Gaber (24), Ismaeel Mohammad (17), Almoez Ali (19), Akram Afif (11)


Thay người | |||
46’ | Rustam Soirov Shahrom Samiev | 46’ | Ismael Mohammad Ahmed Al-Ganehi |
82’ | Akhtam Nazarov Tabrez Islomov | 59’ | Mostafa Meshaal Hasan Al Haydos |
82’ | Parvizdzhon Umarbaev Shervoni Mabatshoev | 65’ | Ahmed Fathi Boualem Khoukhi |
90’ | Alisher Shukurov Alijoni Ayni | 87’ | Jassem Abulsallam Pedro Miguel |
90’ | Alisher Dzhalilov Nuriddin Khamrokulov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dalerjon Barotov | Saad Al Sheeb | ||
Daler Imomnazarov | Salah Zakaria | ||
Shahrom Samiev | Almahdi Ali | ||
Alijoni Ayni | Abdel Aziz Hatem | ||
Ruslan Khailoev | Ahmed Alaaeldin | ||
Tabrez Islomov | Ali Asad | ||
Shervoni Mabatshoev | Hasan Al Haydos | ||
Sodikjon Kurbonov | Boualem Khoukhi | ||
Mukhammadzhon Rakhimov | Sultan Al-Brake | ||
Kholmurod Nazarov | Pedro Miguel | ||
Nuriddin Khamrokulov | Ahmed Al-Ganehi | ||
Mukhriddin Khasanov | Khaled Mohammed |
Nhận định Tajikistan vs Qatar
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tajikistan
Thành tích gần đây Qatar
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại