Phát bóng lên cho Hà Lan.
![]() (Pen) Mikel Oyarzabal 8 | |
![]() Robin Le Normand 53 | |
![]() (Pen) Memphis Depay 54 | |
![]() Memphis Depay 60 | |
![]() Mikel Oyarzabal 67 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Mikel Oyarzabal) 69 | |
![]() Noa Lang (Thay: Cody Gakpo) 78 | |
![]() Donyell Malen (Thay: Justin Kluivert) 78 | |
![]() Xavi Simons (Thay: Lutsharel Geertruida) 78 | |
![]() Ian Maatsen (Kiến tạo: Xavi Simons) 79 | |
![]() Pedri (Thay: Dani Olmo) 84 | |
![]() Mikel Merino (Thay: Fabian Ruiz) 84 | |
![]() Pedro Porro (Thay: Oscar Mingueza) 94 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Memphis Depay) 101 | |
![]() Lamine Yamal (Kiến tạo: Dean Huijsen) 103 | |
![]() Aleix Garcia (Thay: Martin Zubimendi) 106 | |
![]() Kenneth Taylor (Thay: Frenkie de Jong) 106 | |
![]() Unai Simon 108 | |
![]() Xavi Simons 109 | |
![]() Teun Koopmeiners (Thay: Tijjani Reijnders) 110 | |
![]() Alejandro Baena (Thay: Nico Williams) 117 | |
![]() (Pen) Virgil van Dijk | |
![]() (Pen) Mikel Merino | |
![]() (Pen) Teun Koopmeiners | |
![]() (Pen) Ferran Torres | |
![]() (Pen) Xavi Simons | |
![]() (Pen) Aleix Garcia | |
![]() (Pen) Noa Lang | |
![]() (Pen) Lamine Yamal | |
![]() (Pen) Kenneth Taylor | |
![]() (Pen) Alejandro Baena | |
![]() (Pen) Donyell Malen | |
![]() (Pen) Pedri |
Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Hà Lan


Diễn biến Tây Ban Nha vs Hà Lan
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Donyell Malen có một cú sút tốt hướng về khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pedro Porro thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 51%, Hà Lan: 49%.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ian Maatsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Hà Lan.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.
Donyell Malen của Hà Lan sút bóng ra ngoài khung thành.
Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nico Williams rời sân để được thay thế bởi Alejandro Baena trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ian Maatsen của Hà Lan cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brian Brobbey thắng trong một pha không chiến trước Marc Cucurella
Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 51%, Hà Lan: 49%.
Virgil van Dijk thắng trong một pha không chiến trước Ferran Torres
Dean Huijsen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Hà Lan
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Óscar Mingueza (12), Robin Le Normand (5), Dean Huijsen (14), Marc Cucurella (22), Dani Olmo (10), Martín Zubimendi (18), Fabián Ruiz (8), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (17)
Hà Lan (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Lutsharel Geertruida (2), Jan Paul van Hecke (6), Virgil van Dijk (4), Ian Maatsen (5), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)


Thay người | |||
69’ | Mikel Oyarzabal Ferran Torres | 78’ | Cody Gakpo Noa Lang |
84’ | Fabian Ruiz Mikel Merino | 78’ | Justin Kluivert Donyell Malen |
84’ | Dani Olmo Pedri | 78’ | Lutsharel Geertruida Xavi Simons |
Cầu thủ dự bị | |||
David Raya | Nick Olij | ||
Álex Remiro | Mark Flekken | ||
Álex Grimaldo | Teun Koopmeiners | ||
Raul Asencio | Brian Brobbey | ||
Mikel Merino | Matthijs de Ligt | ||
Samu Aghehowa | Kenneth Taylor | ||
Ferran Torres | Noa Lang | ||
Aleix García | Donyell Malen | ||
Álex Baena | Mats Wieffer | ||
Álvaro Morata | Youri Baas | ||
Pedri | Xavi Simons | ||
Pedro Porro |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Tây Ban Nha vs Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Hà Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại