Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Santa Cruz de Tenerife.
![]() Yann Bodiger 42 | |
![]() Curro Sanchez 43 | |
![]() Sergio Gonzalez 49 | |
![]() Daniel Ojeda 54 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Waldo Rubio) 62 | |
![]() Fabio Gonzalez (Thay: Yann Bodiger) 62 | |
![]() Aitor Sanz 67 | |
![]() David Gonzalez Ballesteros (Thay: Inigo Cordoba) 67 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Curro) 67 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Inigo Cordoba) 67 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Curro Sanchez) 67 | |
![]() Youssouf Diarra 69 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Ivan Morante Ruiz) 73 | |
![]() Marcelo Exposito (Thay: Daniel Ojeda) 73 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Ivan Morante) 73 | |
![]() Florian Miguel 78 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Youssouf Diarra) 80 | |
![]() Miguel Atienza 81 | |
![]() Pipa (Thay: Fer Nino) 88 | |
![]() Luismi Cruz 89 | |
![]() Cesar Alvarez (Thay: Jose Leon) 90 | |
![]() Borja Sanchez 90+6' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Burgos CF


Diễn biến Tenerife vs Burgos CF
Luismi Cruz của Tenerife bứt phá tại Heliodoro Rodríguez López. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Burgos.
Burgos cần phải cẩn thận. Tenerife có một quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Santa Cruz de Tenerife.
Phạt ném cho Tenerife.
Phạt ném cho Burgos ở phần sân nhà.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu cho một quả ném biên cho Tenerife, gần khu vực của Burgos.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu cho một quả đá phạt cho Burgos.
Burgos được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Heliodoro Rodríguez López.
Yann Bodiger của Tenerife sút hỏng cơ hội ghi bàn.
Tenerife được Manuel Jesus Orellana Cid cho hưởng một quả phạt góc.
Burgos có một quả phát bóng lên.
Jose Leon (Tenerife) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh lại không chính xác.
Tenerife được Manuel Jesus Orellana Cid cho hưởng một quả phạt góc.
Tenerife được hưởng một quả phạt góc.
Manuel Jesus Orellana Cid trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Tenerife gần khu vực 16 mét 50.
Bóng an toàn khi Tenerife được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Burgos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Tenerife không?
Burgos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Burgos CF
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Enric Gallego (18)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Inigo Cordoba (21), Fer Nino (9)


Thay người | |||
62’ | Yann Bodiger Fabio González | 67’ | Curro Sanchez Eduardo Espiau |
62’ | Waldo Rubio Alejandro Cantero | 67’ | Inigo Cordoba David Gonzalez |
80’ | Youssouf Diarra Angel Rodriguez | 73’ | Daniel Ojeda Marcelo Exposito |
90’ | Jose Leon Cesar Alvarez Abrante | 73’ | Ivan Morante Borja Sanchez |
88’ | Fer Nino Pipa |
Cầu thủ dự bị | |||
Maikel Mesa | Pipa | ||
Salvador Montanez Carrasco | Marcelo Exposito | ||
Juande | Eduardo Espiau | ||
Fabio González | Marc Monedero | ||
Alejandro Cantero | Tomeu Nadal | ||
Marlos Moreno | Borja Sanchez | ||
Angel Rodriguez | Fernando Mimbacas | ||
Fernando Medrano | Gabriel Bares | ||
Cesar Alvarez Abrante | Raul Navarro del Río | ||
Alberto Martin Diaz | Mario Cantero | ||
Padilla Jorge | Hugo Pascual | ||
Aaron Martin Luis | David Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại