Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Alejandro Cantero 34 | |
![]() Daijiro Chirino 55 | |
![]() Douglas Aurelio (Thay: Sergio Duenas) 58 | |
![]() Jesus De Miguel Alameda (Thay: Ousmane Camara) 59 | |
![]() Douglas Aurelio (Thay: Sergio Moyita) 59 | |
![]() Jesus de Miguel (Thay: Ousmane Camara) 59 | |
![]() Mamadou Traore (Thay: Jetro Willems) 59 | |
![]() Gonzalo Pastor (Thay: Raul Sanchez) 59 | |
![]() Enric Gallego (Kiến tạo: Jeremy Mellot) 60 | |
![]() Sergio Gonzalez 70 | |
![]() Maikel Mesa (Thay: Alejandro Cantero) 70 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Waldo Rubio) 75 | |
![]() Salva Ruiz 84 | |
![]() Aaron Martin Luis (Thay: Aitor Sanz) 86 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego) 86 |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Castellon

Diễn biến Tenerife vs Castellon
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.

Thẻ vàng cho Salva Ruiz.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Alejandro Cantero rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.

Thẻ vàng cho Sergio Gonzalez.
Jeremy Mellot là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Enric Gallego đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Raul Sanchez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Pastor.
Jetro Willems rời sân và được thay thế bởi Mamadou Traore.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi Jesus de Miguel.
Sergio Moyita rời sân và được thay thế bởi Douglas Aurelio.

Thẻ vàng cho Daijiro Chirino.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O A A A L - Alejandro Cantero đã ghi bàn!

G O O O O A A A L Tỷ số của Tenerife.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Castellon
Tenerife (4-2-3-1): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), David Rodriguez (2), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Alejandro Cantero (19), Enric Gallego (18)
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Salva Ruiz (17), Alberto Jimenez (5), Jetro Willems (15), Daijiro Chirino (22), Sergio Duenas (7), Thomas Van Den Belt (6), Raul Sanchez (10), Ousmane Camara (24), Israel Suero (4), Kenneth Obinna Mamah (8)

Thay người | |||
70’ | Alejandro Cantero Maikel Mesa | 59’ | Jetro Willems Mamadou Traore |
75’ | Waldo Rubio Marlos Moreno | 59’ | Raul Sanchez Gonzalo Pastor |
86’ | Enric Gallego Angel Rodriguez | 59’ | Sergio Moyita Douglas Aurelio |
86’ | Aitor Sanz Aaron Martin Luis | 59’ | Ousmane Camara Jesus De Miguel Alameda |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Amir Abedzadeh | ||
Tomeu Nadal | Brian Schwake | ||
Fernando Medrano | Mamadou Traore | ||
Fabio González | Brian Kibambe Cipenga | ||
Angel Rodriguez | Albert Lottin | ||
Marlos Moreno | Daniel Villahermosa | ||
Ruben Gonzalez Alves | Nicholas Markanich | ||
Maikel Mesa | Josep Calavera | ||
Josep Gaya | Gonzalo Pastor | ||
Aaron Martin Luis | Jozhua Vertrouwd | ||
Douglas Aurelio | |||
Jesus De Miguel Alameda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại