Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jacobo Gonzalez (Kiến tạo: Pedro Ortiz) 6 | |
![]() Jose Leon (Kiến tạo: Luismi Cruz) 9 | |
![]() David Rodriguez 33 | |
![]() Youssouf Diarra (Kiến tạo: Luismi Cruz) 42 | |
![]() Pedro Ortiz (Kiến tạo: Jacobo Gonzalez) 45+2' | |
![]() Fabio Gonzalez 52 | |
![]() Maikel Mesa (Thay: Luismi Cruz) 55 | |
![]() Aaron (Thay: Fabio Gonzalez) 55 | |
![]() Aaron Martin Luis (Thay: Fabio Gonzalez) 55 | |
![]() Juan Rivas (Thay: Sergio Gonzalez) 61 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Pedro Ortiz) 66 | |
![]() Yann Bodiger 68 | |
![]() Teto (Thay: Enric Gallego) 72 | |
![]() Jorge Padilla (Thay: Yann Bodiger) 72 | |
![]() Jacobo Gonzalez 79 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Antonio Casas) 80 | |
![]() Theo Zidane (Thay: Alex Sala) 81 | |
![]() Nikolay Obolskiy (Thay: Jacobo Gonzalez) 85 | |
![]() Jose Calderon (Thay: Adilson) 86 | |
![]() Isma Ruiz 88 | |
![]() Carlos Marin 89 | |
![]() Ander Yoldi 90 |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Cordoba


Diễn biến Tenerife vs Cordoba

Thẻ vàng cho Ander Yoldi.

Thẻ vàng cho Carlos Marin.

Thẻ vàng cho Isma Ruiz.
Adilson rời sân và được thay thế bởi Jose Calderon.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Alex Sala rời sân và được thay thế bởi Theo Zidane.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

V À A A O O O - Jacobo Gonzalez đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Jorge Padilla.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Teto.

Thẻ vàng cho Yann Bodiger.
Pedro Ortiz rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Rivas.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Fabio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.

Thẻ vàng cho Fabio Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Pedro Ortiz ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tenerife vs Cordoba
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Fabio González (6), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Enric Gallego (18), Youssouf Diarra (8)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Marvel (5), Carlos Albarran Sanz (21), Ismael Ruiz Sánchez (8), Pedro Ortiz (2), Alex Sala (6), Jacobo Gonzalez (10), Antonio Casas (20), Adilson (17)


Thay người | |||
55’ | Luismi Cruz Maikel Mesa | 66’ | Pedro Ortiz Jon Magunazelaia |
55’ | Fabio Gonzalez Aaron Martin Luis | 80’ | Antonio Casas Ander Yoldi |
61’ | Sergio Gonzalez Juande | 81’ | Alex Sala Theo Zidane |
72’ | Yann Bodiger Padilla Jorge | 85’ | Jacobo Gonzalez Nikolay Obolskiy |
72’ | Enric Gallego Alberto Martin Diaz | 86’ | Adilson Jose Calderon |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Alvarez | Ramon Vila Rovira | ||
Salvador Montanez Carrasco | Jose Calderon | ||
Fernando Medrano | Theo Zidane | ||
Padilla Jorge | Ander Yoldi | ||
Angel Rodriguez | Nikolay Obolskiy | ||
Marlos Moreno | Genaro | ||
Adrian Guerrero | Jon Magunazelaia | ||
Alejandro Cantero | Gabriele Corbo | ||
Maikel Mesa | |||
Alberto Martin Diaz | |||
Juande | |||
Aaron Martin Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại