Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Roberto Lopez (Kiến tạo: Waldo Rubio) 11 | |
![]() Jose Corpas (Kiến tạo: Matheus Pereira) 42 | |
![]() Enric Gallego 42 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Peru Nolaskoain) 50 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Sergio Leon) 50 | |
![]() Jon Bautista 60 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Luismi Cruz) 62 | |
![]() Ager Aketxe 69 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Jose Corpas) 69 | |
![]() Loic Williams 77 | |
![]() Teto (Thay: Enric Gallego) 79 | |
![]() Teto 84 | |
![]() Aitor Bunuel 84 | |
![]() Jose Amo (Thay: Sergio Gonzalez) 85 | |
![]() Alvaro Romero (Thay: Waldo Rubio) 85 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Roberto Lopez) 85 | |
![]() Ager Aketxe 86 | |
![]() Angel Rodriguez (Kiến tạo: Teto) 87 | |
![]() Peru Nolaskoain 87 | |
![]() Jose Amo 90 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Frederico Venancio) 90 | |
![]() Yacine Qasmi (Thay: Matheus Pereira) 90 | |
![]() Unai Vencedor 90+1' | |
![]() Stoichkov 90+7' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Eibar


Diễn biến Tenerife vs Eibar

Thẻ vàng dành cho Stoichkov.

Thẻ vàng dành cho Stoichkov.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Frederico Venancio rời sân và được thay thế bởi Sergio Alvarez.

Unai Vencedor nhận thẻ vàng.

Jose Amo nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Peru Nolaskoain nhận thẻ vàng.
Teto đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Angel Rodriguez đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Ager Aketxe.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.

Thẻ vàng dành cho Ager Aketxe.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Alvaro Romero.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jose Amo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.

Thẻ vàng dành cho Teto
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Tenerife vs Eibar
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Loic Williams Ntambue Kayumba (31), Jose Leon (4), Roberto López (14), Alex Corredera (10), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Enric Gallego (18), Luismi Cruz (27)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Peru Nolaskoain (24), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Sergio Leon (11)


Thay người | |||
62’ | Luismi Cruz Angel Rodriguez | 50’ | Sergio Leon Jon Bautista |
79’ | Enric Gallego Alberto Martin Diaz | 50’ | Peru Nolaskoain Unai Vencedor |
85’ | Roberto Lopez Aitor Bunuel | 69’ | Jose Corpas Ager Aketxe |
85’ | Sergio Gonzalez Jose Maria Amo | 90’ | Matheus Pereira Yacine Qasmi |
85’ | Waldo Rubio Alvaro Romero Morillo | 90’ | Frederico Venancio Sergio Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomeu Nadal | Yoel Rodriguez | ||
Yann Bodiger | Quique | ||
Aitor Bunuel | Yacine Qasmi | ||
Alberto Martin Diaz | Ander Madariaga | ||
Javi Alonso | Sergio Alvarez | ||
Nikola Sipcic | Juan Berrocal | ||
Jose Maria Amo | Jon Bautista | ||
Alvaro Romero Morillo | Unai Vencedor | ||
Angel Rodriguez | Roberto Correa | ||
Jesus Belza Medina | Ager Aketxe | ||
Hodei Arrillaga | |||
Stefan Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại