Daniel Langhamer đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Jakub Kucera 14 | |
![]() Ondrej Kricfalusi 29 | |
![]() Ladislav Takacs 55 | |
![]() Karel Spacil 61 | |
![]() Ondrej Mihalik (Thay: Sloncik Tom) 63 | |
![]() Ondrej Mihalik (Thay: Tom Sloncik) 63 | |
![]() Mohamed Yasser (Thay: Filip Horsky) 71 | |
![]() Josef Svanda (Thay: Michal Bilek) 71 | |
![]() Petr Julis (Thay: Jakub Klima) 78 | |
![]() Lukas Cmelik (Thay: Vaclav Pilar) 78 | |
![]() Nemanja Micevic (Thay: Ladislav Takacs) 78 | |
![]() Abdallah Gningue (Thay: Ladislav Krejci) 83 | |
![]() Mohamed Yasser (Kiến tạo: Daniel Langhamer) 88 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Hradec Kralove


Diễn biến Teplice vs Hradec Kralove

V À A A O O O - Mohamed Yasser đã ghi bàn!
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Abdallah Gningue.
Ladislav Takacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Micevic.
Vaclav Pilar rời sân và được thay thế bởi Lukas Cmelik.
Jakub Klima rời sân và được thay thế bởi Petr Julis.
Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.
Filip Horsky rời sân và được thay thế bởi Mohamed Yasser.
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.

Thẻ vàng cho Karel Spacil.

Thẻ vàng cho Ladislav Takacs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ondrej Kricfalusi.

Thẻ vàng cho Jakub Kucera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Teplice vs Hradec Kralove
Teplice (5-3-2): Matous Trmal (29), Michal Bilek (6), Denis Halinsky (17), Laco Takacs (22), Dalibor Vecerka (16), Matej Radosta (35), Daniel Langhamer (11), Ondrej Kricfalusi (27), Daniel Trubac (20), Ladislav Krejci (14), Filip Horsky (10)
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Jakub Klima (14), Jakub Kucera (28), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Tom Slončík (19), Vaclav Pilar (6)


Thay người | |||
71’ | Filip Horsky Mohamed Yasser Nour | 63’ | Tom Sloncik Ondrej Mihalik |
71’ | Michal Bilek Josef Svanda | 78’ | Jakub Klima Petr Julis |
78’ | Ladislav Takacs Nemanja Micevic | 78’ | Vaclav Pilar Lukas Cmelik |
83’ | Ladislav Krejci Abdallah Gningue |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Ludha | Matyas Vagner | ||
Robert Jukl | Ondrej Mihalik | ||
Richard Sedlacek | Patrik Vizek | ||
Albert Labik | Petr Julis | ||
Mohamed Yasser Nour | Lukas Cmelik | ||
Josef Svanda | Petr Kodes | ||
Nemanja Micevic | Daniel Samek | ||
Abdallah Gningue | Frantisek Cech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Teplice
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại