Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.
![]() Daniel Soucek 17 | |
![]() Robert Jukl 26 | |
![]() Matous Trmal 34 | |
![]() Richard Ludha (Thay: Ladislav Krejci) 35 | |
![]() Lamin Jawo 40 | |
![]() Richard Sedlacek (Thay: Albert Labik) 45 | |
![]() Daniel Danihel (Thay: Daniel Trubac) 45 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 45 | |
![]() Matej Polidar (Thay: Daniel Soucek) 45 | |
![]() Lamin Jawo (Kiến tạo: Nemanja Tekijaski) 45+2' | |
![]() Radek Siler (Thay: Mohamed Yasser) 62 | |
![]() Abdallah Gningue (Thay: Michal Bilek) 71 | |
![]() Alexis Alegue (Thay: Jan Chramosta) 73 | |
![]() Petr Sevcik (Thay: Jan Suchan) 80 | |
![]() Jakub Martinec 90 | |
![]() David Stepanek (Thay: Sebastian Nebyla) 90 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Jablonec


Diễn biến Teplice vs Jablonec

Thẻ vàng cho Jakub Martinec.
Jan Suchan rời sân và được thay thế bởi Petr Sevcik.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.
Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Abdallah Gningue.
Mohamed Yasser rời sân và được thay thế bởi Radek Siler.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nemanja Tekijaski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Jawo đã ghi bàn!
Daniel Soucek rời sân và được thay thế bởi Matej Polidar.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Daniel Danihel.
Albert Labik rời sân và được thay thế bởi Richard Sedlacek.

Thẻ vàng cho Lamin Jawo.
Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Richard Ludha.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matous Trmal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Robert Jukl.

Thẻ vàng cho Daniel Soucek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Teplice vs Jablonec
Teplice (4-1-3-2): Matous Trmal (29), Ondrej Kricfalusi (27), Albert Labik (2), Nemanja Micevic (18), Josef Svanda (3), Mohamed Yasser Nour (12), Ladislav Krejci (14), Michal Bilek (6), Daniel Langhamer (11), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20)
Jablonec (4-1-4-1): Jan Hanus (1), Vakhtang Chanturishvili (7), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Michal Beran (6), Daniel Soucek (14), Jan Suchan (10), Sebastian Nebyla (25), Jan Chramosta (19), Lamin Jawo (44)


Thay người | |||
35’ | Ladislav Krejci Richard Ludha | 45’ | Daniel Soucek Matej Polidar |
45’ | Albert Labik Richard Sedlacek | 45’ | Lamin Jawo David Puskac |
45’ | Daniel Trubac Daniel Danihel | 73’ | Jan Chramosta Alexis Alegue |
62’ | Mohamed Yasser Radek Siler | 80’ | Jan Suchan Petr Sevcik |
71’ | Michal Bilek Abdallah Gningue | 90’ | Sebastian Nebyla David Stepanek |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdallah Gningue | Klemen Mihelak | ||
Richard Ludha | David Stepanek | ||
Filip Horsky | Bienvenue Kanakimana | ||
Richard Sedlacek | Matej Polidar | ||
Jakub Emmer | Petr Sevcik | ||
Laco Takacs | David Puskac | ||
Radek Siler | Matous Krulich | ||
Matej Radosta | Success Makanjuola | ||
Daniel Danihel | Filip Novak | ||
Alexis Alegue | |||
Michal Cernak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Teplice
Thành tích gần đây Jablonec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại