Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Robert Jukl (Thay: Lukas Marecek)
57 - Jaroslav Harustak
59 - Mohamed Yasser (Thay: Daniel Langhamer)
70 - Ladislav Krejci (Thay: Abdallah Gningue)
71 - Michal Bilek (Thay: Josef Svanda)
86 - Albert Labik (Thay: Jaroslav Harustak)
88 - Daniel Trubac
89 - Ladislav Krejci
90+3'
- Seung-Bin Kim (Thay: Andrej Stojchevski)
46 - Martin Koscelnik (Thay: Stepan Beran)
46 - Michal Travnik
60 - Michael Krmencik (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)
62 - Marko Kvasina
65 - Pavel Juroska (Thay: Marko Kvasina)
75
Thống kê trận đấu Teplice vs Slovacko
Diễn biến Teplice vs Slovacko
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - Daniel Trubac đã ghi bàn!
Jaroslav Harustak rời sân và được thay thế bởi Albert Labik.
Josef Svanda rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.
Marko Kvasina rời sân và được thay thế bởi Pavel Juroska.
Abdallah Gningue rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krejci.
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Mohamed Yasser.
Thẻ vàng cho Marko Kvasina.
Vlasiy Sinyavskiy rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.
Thẻ vàng cho Michal Travnik.
Thẻ vàng cho Jaroslav Harustak.
Lukas Marecek rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.
Stepan Beran rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.
Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Teplice vs Slovacko
Teplice (3-4-3): Matous Trmal (29), Ondrej Kricfalusi (27), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (16), Josef Svanda (3), Richard Sedlacek (13), Lukas Marecek (23), Jaroslav Harustak (15), Daniel Trubac (20), Daniel Langhamer (11), Abdallah Gningue (25)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Stepan Beran (11), Michal Travnik (10), Vlastimil Danicek (28), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Vlasiy Sinyavskiy (99), Marko Kvasina (27)
Thay người | |||
57’ | Lukas Marecek Robert Jukl | 46’ | Stepan Beran Martin Koscelnik |
70’ | Daniel Langhamer Mohamed Yasser Nour | 46’ | Andrej Stojchevski Seung-Bin Kim |
71’ | Abdallah Gningue Ladislav Krejci | 62’ | Vlasiy Sinyavskiy Michael Krmencik |
86’ | Josef Svanda Michal Bilek | 75’ | Marko Kvasina Pavel Juroska |
88’ | Jaroslav Harustak Albert Labik |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Ludha | Tomas Frystak | ||
Nemanja Micevic | Matyas Kozak | ||
Laco Takacs | Martin Koscelnik | ||
Michal Bilek | Robert Miskovic | ||
Albert Labik | Pavel Juroska | ||
Mohamed Yasser Nour | Seung-Bin Kim | ||
Robert Jukl | Petr Reinberk | ||
Filip Horsky | Michael Krmencik | ||
Matej Radosta | Jiri Hamza | ||
Ladislav Krejci | |||
Radek Siler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Teplice
Thành tích gần đây Slovacko
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B | |
2 | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T B | |
3 | | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T | |
5 | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H | |
6 | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T | |
7 | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B | |
8 | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | T H H H T | |
9 | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T | |
10 | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H | |
11 | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T | |
12 | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H | |
13 | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B | |
14 | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T | |
15 | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B | |
16 | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại