![]() Huu Thang Nguyen 28 | |
![]() (Pen) Rimario Gordon 79 |
Nhận định Thể Công Viettel vs Hải Phòng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thể Công Viettel
Thành tích gần đây Hải Phòng
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | T H T H H |
2 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 15 | 34 | T H T H T |
3 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 7 | 30 | H H B H T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B T H H B |
5 | ![]() | 19 | 7 | 8 | 4 | 10 | 29 | H H T T H |
6 | ![]() | 19 | 5 | 13 | 1 | 5 | 28 | H H T H T |
7 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B H B |
8 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | T T B H T |
9 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -8 | 22 | T B H H H |
10 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -2 | 21 | B H T B B |
11 | ![]() | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B T H B H |
12 | ![]() | 19 | 3 | 10 | 6 | -12 | 19 | H T H H H |
13 | ![]() | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B B B T B |
14 | ![]() | 19 | 1 | 8 | 10 | -17 | 11 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại