Số người tham dự hôm nay là 24123.
![]() Nemanja Gudelj 28 | |
![]() Mattias Svanberg 34 | |
![]() Filip Djuricic 36 | |
![]() Edvin Kurtulus (Thay: Joakim Nilsson) 41 | |
![]() Kristoffer Olsson 42 | |
![]() Luka Jovic (Kiến tạo: Strahinja Pavlovic) 45+3' | |
![]() Strahinja Pavlovic 60 | |
![]() Nemanja Radonjic (Thay: Aleksa Terzic) 63 | |
![]() Filip Kostic (Thay: Darko Lazovic) 63 | |
![]() Uros Racic (Thay: Filip Djuricic) 70 | |
![]() Gabriel Gudmundsson (Thay: Viktor Claesson) 77 | |
![]() Emil Forsberg (Thay: Kristoffer Olsson) 77 | |
![]() Sasa Lukic (Thay: Luka Jovic) 77 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Strahinja Pavlovic) 77 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Thay: Anthony Elanga) 86 | |
![]() Uros Racic 89 |
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Serbia


Diễn biến Thụy Điển vs Serbia
Serbia với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Luka Jovic từ Serbia là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Thụy Điển: 46%, Serbia: 54%.
Milos Veljkovic giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Gabriel Gudmundsson thực hiện một quả tạt ...
Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Mattias Svanberg bên phía Thụy Điển cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Ludwig Augustinsson thực hiện một quả tạt ...
Quả phát bóng lên cho Serbia.
Một cơ hội đến với Gabriel Gudmundsson từ Thụy Điển nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Joel Andersson thực hiện một quả tạt ...
Mattias Svanberg của Thụy Điển chuyền bóng cho đồng đội.
Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Mattias Svanberg của Thụy Điển chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Hjalmar Ekdal giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Serbia bắt đầu phản công.
Viktor Gyoekeres của Thụy Điển thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Cầm bóng: Thụy Điển: 45%, Serbia: 55%.
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Serbia
Thụy Điển (4-1-4-1): Robin Olsen (1), Joel Andersson (5), Hjalmar Ekdal (3), Joakim Nilsson (4), Ludwig Augustinsson (6), Jens-Lys Cajuste (8), Anthony Elanga (17), Mattias Svanberg (19), Kristoffer Olsson (20), Viktor Claesson (7), Robin Quaison (22)
Serbia (3-4-2-1): Marko Dmitrovic (1), Nikola Milenkovic (4), Milos Veljkovic (15), Strahinja Pavlovic (2), Darko Lazovic (22), Nemanja Gudelj (8), Sergej Milinkovic-Savic (20), Aleksa Terzic (14), Dusan Tadic (10), Filip Djuricic (21), Filip Djuricic (21), Luka Jovic (11)


Thay người | |||
41’ | Joakim Nilsson Edvin Kurtulus | 63’ | Aleksa Terzic Nemanja Radonjic |
77’ | Kristoffer Olsson Emil Forsberg | 63’ | Darko Lazovic Filip Kostic |
77’ | Viktor Claesson Gabriel Gudmundsson | 70’ | Filip Djuricic Uros Racic |
86’ | Anthony Elanga Viktor Gyokeres | 77’ | Strahinja Pavlovic Stefan Mitrovic |
77’ | Luka Jovic Sasa Lukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Vanja Milinkovic-Savic | ||
Jacob Rinne | Predrag Rajkovic | ||
Daniel Sundgren | Erhan Masovic | ||
Alexander Isak | Strahinja Erakovic | ||
Emil Forsberg | Ivan Ilic | ||
Branimir Hrgota | Nemanja Radonjic | ||
Jesper Karlstrom | Djordje Jovanovic | ||
Edvin Kurtulus | Stefan Mitrovic | ||
Viktor Gyokeres | Sasa Lukic | ||
Gabriel Gudmundsson | Filip Kostic | ||
Sotirios Papagiannopoulos | Uros Racic | ||
Christoffer Nyman | Marko Grujic |
Nhận định Thụy Điển vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Serbia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại