Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Javier Aquino 34 | |
![]() Diego Lainez 43 | |
![]() Sergio Ramos 45 | |
![]() Diego Lainez 46 | |
![]() Diego Lainez 46 | |
![]() (Pen) Sergio Ramos 49 | |
![]() Jesus Angulo (Thay: Rafael Carioca) 49 | |
![]() Jesus Angulo (Thay: Rafael Carioca) 51 | |
![]() Jordi Cortizo 55 | |
![]() Victor Guzman (Thay: Roberto de la Rosa) 61 | |
![]() Oliver Torres (Thay: Fidel Ambriz) 61 | |
![]() Jose Alvarado (Thay: Jordi Cortizo) 66 | |
![]() German Berterame 72 | |
![]() German Berterame 72 | |
![]() Francisco Cordova (Thay: Uriel Antuna) 74 | |
![]() Marcelo Flores (Thay: Javier Aquino) 74 | |
![]() John Medina (Thay: Lucas Ocampos) 77 | |
![]() Oliver Torres 78 | |
![]() Francisco Cordova (Kiến tạo: Juan Brunetta) 90+2' | |
![]() Nicolas Ibanez 90+5' | |
![]() Nicolas Ibanez 90+5' | |
![]() Gerardo Arteaga 90+6' | |
![]() Esteban Andrada 90+8' |
Thống kê trận đấu Tigres vs Monterrey


Diễn biến Tigres vs Monterrey

Thẻ vàng cho Esteban Andrada.

Thẻ vàng cho Gerardo Arteaga.

Thẻ vàng cho Nicolas Ibanez.

V À A A O O O - Nicolas Ibanez ghi bàn!
Fernando Gorriaran đã kiến tạo cho bàn thắng.
Juan Brunetta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francisco Cordova ghi bàn!

ÔI KHÔNG! - Oliver Torres nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Lucas Ocampos rời sân và được thay thế bởi John Medina.
Javier Aquino rời sân và được thay thế bởi Marcelo Flores.
Uriel Antuna rời sân và được thay thế bởi Francisco Cordova.

ÔI KHÔNG! - German Berterame nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho German Berterame.
Jordi Cortizo rời sân và được thay thế bởi Jose Alvarado.
Fidel Ambriz rời sân và được thay thế bởi Oliver Torres.
Roberto de la Rosa rời sân và được thay thế bởi Victor Guzman.

Thẻ vàng cho Jordi Cortizo.
Rafael Carioca rời sân và được thay thế bởi Jesus Angulo.

V À A A O O O - Sergio Ramos từ Monterrey thực hiện thành công quả phạt đền!

ÔI KHÔNG! - Diego Lainez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Tigres vs Monterrey
Tigres (3-4-3): Nahuel Guzman (1), Juan José Purata (4), Romulo (23), Joaquim (2), Javier Aquino (20), Rafael Carioca (5), Juan Francisco Brunetta (11), Diego Lainez (16), Uriel Antuna (22), Nicolas Ibanez (9), Fernando Gorriaran (8)
Monterrey (4-3-3): Esteban Andrada (1), Ricardo Chavez (2), Jorge Rodriguez (30), Sergio Ramos (93), Fidel Daniel Ambriz Gonzalez (5), Jordi Cortizo (19), Roberto de la Rosa (31), Gerardo Arteaga (3), Nelson Deossa (25), German Berterame (7), Lucas Ocampos (29)


Thay người | |||
51’ | Rafael Carioca Jesus Angulo | 61’ | Fidel Ambriz Óliver Torres |
74’ | Uriel Antuna Francisco Cordova | 61’ | Roberto de la Rosa Victor Andres Guzman |
74’ | Javier Aquino Marcelo Flores | 66’ | Jordi Cortizo Jose Alvarado |
77’ | Lucas Ocampos Stefan Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Rodríguez | Luis Cardenas | ||
Jesus Garza | Óliver Torres | ||
Osvaldo Rodriguez | Luis Reyes | ||
Francisco Cordova | Tecatito | ||
Marcelo Flores | Hector Moreno | ||
Bernardo Parra | Stefan Medina | ||
Juan Pablo Vigón | Jose Alvarado | ||
Eduardo Tercero | Iker Fimbres | ||
Jesus Angulo | Antonio Leone | ||
Vladimir Lorona | Victor Andres Guzman |
Nhận định Tigres vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tigres
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại