Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Zuniga (Kiến tạo: Aaron Mejia) 33 | |
![]() Unai Bilbao 47 | |
![]() Jhojan Julio (Kiến tạo: Jose Zuniga) 49 | |
![]() Jesus Vega (Kiến tạo: Ivan Tona) 53 | |
![]() Ramiro Arciga (Thay: Jesus Vega) 58 | |
![]() Gilberto Mora (Thay: Kevin Castaneda) 58 | |
![]() Aldieri Valenzuela (Thay: Ivan Tona) 58 | |
![]() Matheus Doria (Kiến tạo: Gustavo Del Prete) 61 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Gustavo Del Prete) 61 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Jose Zuniga) 71 | |
![]() Ramiro Franco (Thay: Aaron Mejia) 71 | |
![]() Unai Bilbao 82 | |
![]() (Pen) Uros Djurdjevic 82 | |
![]() Matias Coccaro (Thay: Victor Rios) 84 | |
![]() Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Leonardo Flores) 87 | |
![]() Alonso Ramirez (Thay: Aldo Rocha) 90 | |
![]() Diego Gonzalez 90+7' | |
![]() Frank Boya 90+7' | |
![]() Alonso Ramirez 90+9' | |
![]() Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Matias Coccaro) 90+11' |
Thống kê trận đấu Tijuana vs Atlas


Diễn biến Tijuana vs Atlas
Matias Coccaro đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Uros Djurdjevic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alonso Ramirez.

Thẻ vàng cho Frank Boya.

Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Aldo Rocha rời sân và được thay thế bởi Alonso Ramirez.
Leonardo Flores đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Uros Djurdjevic đã ghi bàn!
Victor Rios rời sân và được thay thế bởi Matias Coccaro.

V À A A O O O - Uros Djurdjevic từ Atlas thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Unai Bilbao nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Aaron Mejia rời sân và được thay thế bởi Ramiro Franco.
Jose Zuniga rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Gustavo Del Prete đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Doria đã ghi bàn!
Ivan Tona rời sân và được thay thế bởi Aldieri Valenzuela.
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Gilberto Mora.
Jesus Vega rời sân và được thay thế bởi Ramiro Arciga.
Ivan Tona đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Tijuana vs Atlas
Tijuana (4-2-3-1): Antonio Rodríguez (2), Aaron Mejia Montoya (18), Jackson Porozo (12), Unai Bilbao (31), Jesus Gomez (28), Ivan Tona (23), Frank Boya (34), Jhojan Julio (7), Kevin Castaneda (10), Jose Raul Zuniga (26), Jesus Vega (16)
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Leonardo Flores (25), Victor Rios (185), Hugo Nervo (2), Dória (5), Jose Lozano (17), Gustavo Del Prete (10), Aldo Rocha (26), Jeremy Márquez (18), Eduardo Aguirre (19), Djuka (32)


Thay người | |||
58’ | Kevin Castaneda Gilberto Mora | 61’ | Gustavo Del Prete Diego González |
58’ | Jesus Vega Ramiro Arciga | 84’ | Victor Rios Matias Coccaro |
58’ | Ivan Tona Aldieri Valenzuela | 90’ | Aldo Rocha Alonso Ramirez |
71’ | Aaron Mejia Ramiro Franco | ||
71’ | Jose Zuniga Shamar Nicholson |
Cầu thủ dự bị | |||
Chuy | Jose Hernandez | ||
Rafael Fernandez | Gaddi Aguirre | ||
Joaquin Fernandez | Carlos Robles | ||
Ramiro Franco | Carlos Orrantia | ||
Joe Corona | Idekel Dominguez | ||
Gilberto Mora | Adrian Mora | ||
Fernando Madrigal | Mateo Garcia | ||
Shamar Nicholson | Alonso Ramirez | ||
Ramiro Arciga | Matias Coccaro | ||
Aldieri Valenzuela | Diego González |
Nhận định Tijuana vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tijuana
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 7 | 26 | T H T T B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | B T T H H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 0 | 5 | 4 | 18 | T T T B B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -5 | 17 | T B T H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T B B T T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | B B B T B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -11 | 9 | B B T B T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | H B T B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại