Junior được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Carlos Bacca 15 | |
![]() Cristian Trujillo 27 | |
![]() Brayan Castrillon (Thay: Carlos Bacca) 61 | |
![]() Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Guillermo Paiva) 61 | |
![]() Junior Hernandez (Thay: Jersson Gonzalez) 64 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Kevin Perez) 65 | |
![]() Marlon Torres 70 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Andres Arroyo) 74 | |
![]() Teofilo Gutierrez (Thay: Yimmi Chara) 75 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Juan Pablo Nieto) 86 | |
![]() Luis Gonzalez (Thay: Fabian Angel) 88 | |
![]() Yeferson Mosquera Moreno (Thay: Jhomier Javier Guerrero Gonzalez) 89 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Atletico Junior


Diễn biến Tolima vs Atletico Junior
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal cho Junior.
Luis Miranda của Tolima thoát xuống tại Estadio Manuel Murillo Toro. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Junior ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài Andres Jose Rojas Noguera ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Junior trong phần sân của họ.
Junior được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Phạt trực tiếp cho Junior trong phần sân của họ.
Junior thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Yeferson Mosquera Moreno vào thay Jhomier Javier Guerrero Gonzalez.
Luis Gonzalez vào sân thay cho Fabian Angel bên phía đội khách.
Trọng tài Andres Jose Rojas Noguera trao cho Junior một quả phát bóng.
Trọng tài Andres Jose Rojas Noguera thổi phạt Gonzalo Lencina của Tolima vì lỗi việt vị.
Phạt trực tiếp cho Tolima.
Adrian Parra vào sân thay cho Juan Pablo Nieto bên phía đội nhà.
Junior được hưởng một quả phát bóng.
Samuel Velasquez Uribe của Tolima bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên cho Tolima trong phần sân của họ.
Junior được trọng tài Andres Jose Rojas Noguera trao một quả phạt góc.
Junior thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Tolima.
Phạt biên cho Junior.
Tolima đã được trao một quả phạt góc bởi Andres Jose Rojas Noguera.
Đội hình xuất phát Tolima vs Atletico Junior
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Fabian Mosquera (19), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Cristian Trujillo (6), Jersson Gonzalez (7), Kevin Perez (18), Andres Arroyo (25), Gonzalo Lencina (11)
Atletico Junior: Santiago Mele (77), Christian Baez (66), Jose Cuenu (4), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Didier Moreno (6), Fabian Angel (80), Yimmi Chara (8), Daniel Alejandro Rivera Garzon (5), Edwin Herrera (3), Guillermo Paiva (9), Carlos Bacca (70)
Thay người | |||
64’ | Jersson Gonzalez Junior Hernandez | 61’ | Guillermo Paiva Steven Andres Rodriguez Ossa |
65’ | Kevin Perez Luis Miranda | 61’ | Carlos Bacca Brayan Castrillon |
74’ | Andres Arroyo Jader Quinones | 75’ | Yimmi Chara Teofilo Gutierrez |
86’ | Juan Pablo Nieto Adrian Parra | 88’ | Fabian Angel Luis Gonzalez |
89’ | Jhomier Javier Guerrero Gonzalez Yeferson Mosquera Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
William Cuesta | Luis Gonzalez | ||
Jhon Quinones | Yeferson Mosquera Moreno | ||
Junior Hernandez | Deiber Caicedo | ||
Cristian Arrieta | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Jader Quinones | Teofilo Gutierrez | ||
Luis Miranda | Jeferson Martinez | ||
Adrian Parra | Brayan Castrillon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây Atletico Junior
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại