Ném biên cho Tolima ở phần sân nhà của họ.
![]() Andres Arroyo 15 | |
![]() Leonardo Flores 21 | |
![]() Carlos Romana 30 | |
![]() Fabry Castro 32 | |
![]() Frank Castaneda (Kiến tạo: Leonardo Flores) 39 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Leonardo Flores) 46 | |
![]() Jersson Gonzalez (Thay: Ever Valencia) 46 | |
![]() Andres Arroyo (Kiến tạo: Gonzalo Lencina) 55 | |
![]() Gonzalo Lencina 56 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Kevin Londono) 63 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Gonzalo Lencina) 67 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Kevin Perez) 75 | |
![]() Sherman Cardenas (Thay: Fabian Sambueza) 78 | |
![]() Andres Ponce (Thay: Luciano Pons) 78 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Andres Arroyo) 79 | |
![]() Adrian Parra (Kiến tạo: Yhorman Hurtado) 81 | |
![]() Cristopher Fiermarin 88 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Bucaramanga


Diễn biến Tolima vs Bucaramanga
Bóng an toàn khi Bucaramanga được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Tolima ở phần sân của Bucaramanga.
Tolima được trao một quả phạt góc bởi Jose Alexander Ortiz Novoa.
Ném biên cho Tolima tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Ném biên cho Bucaramanga.
Phạt góc được trao cho Bucaramanga.

Cristopher Fiermarin (Tolima) đã nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Bucaramanga được trao một quả phạt góc bởi Jose Alexander Ortiz Novoa.
Bucaramanga thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Tolima.
Phạt trực tiếp cho Bucaramanga ở phần sân nhà của họ.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Yhorman Hurtado.

Adrian Parra của Tolima ghi bàn bằng đầu, giúp đội nhà dẫn trước 2-1.
Tolima thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Bucaramanga.
Phạt góc cho Tolima ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà thay Andres Arroyo bằng Jader Quinones.
Leonel Alvarez (Bucaramanga) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Andres Ponce thay thế Luciano Pons.
Đội khách đã thay Fabian Sambueza bằng Sherman Cardenas. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Leonel Alvarez hôm nay.
Bucaramanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Tolima tại Estadio Manuel Murillo Toro.
Cú đánh đầu của Luciano Pons không trúng đích cho Bucaramanga.
Đội hình xuất phát Tolima vs Bucaramanga
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Fabian Mosquera (19), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Cristian Trujillo (6), Kevin Perez (18), Andres Arroyo (25), Ever Valencia (8), Gonzalo Lencina (11)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Henao (29), Carlos Romana (23), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Luciano Pons (27), Frank Castaneda (70), Freddy Hinestroza (8)
Thay người | |||
46’ | Ever Valencia Jersson Gonzalez | 46’ | Leonardo Flores Aldair Zarate |
67’ | Gonzalo Lencina Adrian Parra | 63’ | Kevin Londono Jhon Vasquez |
75’ | Kevin Perez Luis Miranda | 78’ | Luciano Pons Andres Ponce |
79’ | Andres Arroyo Jader Quinones | 78’ | Fabian Sambueza Sherman Cardenas |
Cầu thủ dự bị | |||
William Cuesta | Jhon Vasquez | ||
Juan Perez | Luis Vasquez | ||
Cristian Arrieta | Santiago Jimenez | ||
Jersson Gonzalez | Andres Ponce | ||
Luis Miranda | Aldair Zarate | ||
Adrian Parra | Alejandro Moralez | ||
Jader Quinones | Sherman Cardenas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tolima
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại