Torino với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Marin Pongracic 41 | |
![]() Koffi Djidji 45 | |
![]() Raoul Bellanova 50 | |
![]() Alexis Blin 50 | |
![]() Nicola Sansone (Thay: Hamza Rafia) 61 | |
![]() Antonio Sanabria (Thay: Pietro Pellegri) 62 | |
![]() Karol Linetty (Thay: Nikola Vlasic) 62 | |
![]() Mohamed Kaba (Thay: Alexis Blin) 62 | |
![]() Marin Pongracic 70 | |
![]() Ahmed Touba (Thay: Remi Oudin) 74 | |
![]() Mergim Vojvoda (Thay: Valentino Lazaro) 76 | |
![]() Patrick Dorgu 78 | |
![]() Antonino Gallo (Thay: Patrick Dorgu) 79 | |
![]() Nikola Krstovic (Thay: Roberto Piccoli) 79 | |
![]() Duvan Zapata (Kiến tạo: Mergim Vojvoda) 81 | |
![]() David Okereke (Thay: Duvan Zapata) 88 | |
![]() Gvidas Gineitis (Thay: Ivan Ilic) 88 |
Thống kê trận đấu Torino vs Lecce


Diễn biến Torino vs Lecce
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Torino: 60%, Lecce: 40%.
David Okereke của Torino bị thổi phạt việt vị.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gvidas Gineitis của Torino vấp ngã Mohamed Kaba
KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào được thực hiện thêm sau khi kiểm tra VAR.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, bàn thắng tiềm năng cho Torino.
David Okereke của Torino bị thổi phạt việt vị.
Torino với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Lecce đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Torino: 61%, Lecce: 39%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gvidas Gineitis của Torino vấp ngã Mohamed Kaba
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Torino thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Ivan Ilic rời sân để vào thay Gvidas Gineitis thay người chiến thuật.
Duvan Zapata rời sân để vào thay David Okereke thay người chiến thuật.
Ivan Ilic rời sân để vào thay Gvidas Gineitis thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Torino vs Lecce
Torino (3-4-1-2): Vanja Milinkovic-Savic (32), Koffi Djidji (26), Matteo Lovato (6), Adam Masina (5), Raoul Bellanova (19), Ivan Ilic (8), Samuele Ricci (28), Valentino Lazaro (20), Nikola Vlasic (16), Pietro Pellegri (11), Duvan Zapata (91)
Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Marin Pongracic (5), Federico Baschirotto (6), Patrick Dorgu (13), Hamza Rafia (8), Ylber Ramadani (20), Alexis Blin (29), Pontus Almqvist (7), Roberto Piccoli (91), Remi Oudin (10)


Thay người | |||
62’ | Pietro Pellegri Antonio Sanabria | 61’ | Hamza Rafia Nicola Sansone |
62’ | Nikola Vlasic Karol Linetty | 62’ | Alexis Blin Mohamed Kaba |
76’ | Valentino Lazaro Mergim Vojvoda | 74’ | Remi Oudin Ahmed Touba |
88’ | Ivan Ilic Gvidas Gineitis | 79’ | Patrick Dorgu Antonino Gallo |
88’ | Duvan Zapata David Okereke | 79’ | Roberto Piccoli Nikola Krstovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Sanabria | Lorenzo Venuti | ||
Luca Gemello | Antonino Gallo | ||
Mihai Maximilian Popa | Mohamed Kaba | ||
Saba Sazonov | Jasper Samooja | ||
Mergim Vojvoda | Alexandru Borbei | ||
Gvidas Gineitis | Ahmed Touba | ||
Karol Linetty | Joan Gonzalez | ||
Zannetos Savva | Santiago Pierotti | ||
David Okereke | Medon Berisha | ||
Rares Catalin Burnete | |||
Nikola Krstovic | |||
Nicola Sansone |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Torino vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torino
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại