Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Gaetan Laborde 18 | |
![]() Joshua King (Thay: Frank Magri) 61 | |
![]() Shavy Babicka (Thay: Yann Gboho) 61 | |
![]() Miha Zajc (Thay: Umit Akdag) 61 | |
![]() Hicham Boudaoui 63 | |
![]() Rafik Messali (Thay: Warren Kamanzi) 66 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Evann Guessand) 67 | |
![]() Moise Bombito (Thay: Ali Abdi) 67 | |
![]() Miha Zajc 76 | |
![]() Badredine Bouanani (Thay: Gaetan Laborde) 81 | |
![]() Edhy Zuliani (Thay: Jaydee Canvot) 82 | |
![]() Mark McKenzie 85 | |
![]() Antoine Mendy (Thay: Jonathan Clauss) 89 | |
![]() Youssoufa Moukoko (Thay: Mohamed-Ali Cho) 90 | |
![]() Zakaria Aboukhlal 90+3' | |
![]() Youssouf Ndayishimiye 90+3' |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Nice


Diễn biến Toulouse vs Nice
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Toulouse: 53%, Nice: 47%.

Youssouf Ndayishimiye nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Hicham Boudaoui từ Nice đá ngã Miha Zajc.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Rafik Messali thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Phạt góc cho Toulouse.
Youssoufa Moukoko không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đường chuyền của Baptiste Santamaria từ Nice thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Một cơ hội xuất hiện cho Dante từ Nice nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch mục tiêu.
Cú tạt của Moise Bombito từ Nice thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Rafik Messali từ Toulouse đã đi quá xa khi kéo ngã Sofiane Diop.

Youssouf Ndayishimiye nhận thẻ vàng vì đẩy một đối thủ.
Phạt góc cho Toulouse.
Baptiste Santamaria không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Gabriel Suazo từ Toulouse cắt bóng hướng về khung thành.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Zakaria Aboukhlal và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Youssouf Ndayishimiye nhận thẻ vàng vì đẩy một cầu thủ đối phương.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Zakaria Aboukhlal và anh ấy nhận thẻ vàng vì phản đối.
Joshua King từ Toulouse đã đi quá xa khi kéo ngã Youssouf Ndayishimiye.
Mark McKenzie đã chặn thành công cú sút.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Nice
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Jaydee Canvot (29), Ümit Akdağ (6), Mark McKenzie (3), Aron Dønnum (15), Waren Kamanzi (12), Cristian Cásseres Jr (23), Gabriel Suazo (17), Zakaria Aboukhlal (7), Yann Gboho (10), Frank Magri (9)
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Baptiste Santamaria (28), Hichem Boudaoui (6), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)


Thay người | |||
61’ | Umit Akdag Miha Zajc | 67’ | Ali Abdi Moïse Bombito |
61’ | Frank Magri Joshua King | 67’ | Evann Guessand Sofiane Diop |
82’ | Jaydee Canvot Edhy Zuliani | 81’ | Gaetan Laborde Badredine Bouanani |
89’ | Jonathan Clauss Antoine Mendy | ||
90’ | Mohamed-Ali Cho Youssoufa Moukoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Maxime Dupe | ||
Rasmus Nicolaisen | Mohamed Abdel Monem | ||
Dayann Methalie | Antoine Mendy | ||
Miha Zajc | Moïse Bombito | ||
Rafik Messali | Badredine Bouanani | ||
Edhy Zuliani | Tom Louchet | ||
Mathis Saka | Sofiane Diop | ||
Joshua King | Youssoufa Moukoko | ||
Shavy Babicka | Victor Orakpo |
Tình hình lực lượng | |||
Charlie Cresswell Kỷ luật | Pablo Rosario Va chạm | ||
Djibril Sidibe Chấn thương gân Achilles | Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | ||
Vincent Sierro Không xác định | Terem Moffi Chấn thương đầu gối | ||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Toulouse vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại