Số lượng khán giả hôm nay là 31,703 người.
![]() Vincent Sierro 39 | |
![]() Kjetil Haug (Thay: Guillaume Restes) 43 | |
![]() Fabian Ruiz 52 | |
![]() Umit Akdag 56 | |
![]() Marquinhos (Thay: Willian Pacho) 63 | |
![]() Ousmane Dembele (Thay: Kang-In Lee) 63 | |
![]() Vitinha (Thay: Fabian Ruiz) 63 | |
![]() Rafik Messali (Thay: Frank Magri) 70 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Vincent Sierro) 70 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola) 74 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Shavy Babicka) 79 | |
![]() Djibril Sidibe (Thay: Umit Akdag) 79 | |
![]() Joao Neves (Thay: Senny Mayulu) 90 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Toulouse vs Paris Saint-Germain
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Toulouse: 23%, Paris Saint-Germain: 77%.
Mark McKenzie thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Paris Saint-Germain bắt đầu một pha phản công.
Marquinhos thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Marquinhos từ Paris Saint-Germain cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thổi phạt Khvicha Kvaratskhelia từ Paris Saint-Germain vì đã phạm lỗi với Aron Doennum.
Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Senny Mayulu rời sân để nhường chỗ cho Joao Neves trong một sự thay đổi chiến thuật.
Senny Mayulu rời sân để nhường chỗ cho Joao Neves trong một sự thay đổi chiến thuật.
Aron Doennum không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Achraf Hakimi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Matvey Safonov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Matvey Safonov từ Paris Saint-Germain cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Toulouse thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vitinha của Paris Saint-Germain cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Toulouse bắt đầu một pha phản công.
Jaydee Canvot thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Paris Saint-Germain
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Jaydee Canvot (29), Charlie Cresswell (4), Ümit Akdağ (6), Aron Dønnum (15), Vincent Sierro (8), Cristian Cásseres Jr (23), Gabriel Suazo (17), Shavy Babicka (80), Zakaria Aboukhlal (7), Frank Magri (9)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Matvey Safonov (39), Achraf Hakimi (2), Beraldo (35), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), Lee Kang-in (19), Fabián Ruiz (8), Senny Mayulu (24), Désiré Doué (14), Khvicha Kvaratskhelia (7), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
43’ | Guillaume Restes Kjetil Haug | 63’ | Fabian Ruiz Vitinha |
70’ | Vincent Sierro Mark McKenzie | 63’ | Willian Pacho Marquinhos |
79’ | Umit Akdag Djibril Sidibe | 63’ | Kang-In Lee Ousmane Dembélé |
79’ | Shavy Babicka Noah Edjouma | 74’ | Bradley Barcola Gonçalo Ramos |
90’ | Senny Mayulu João Neves |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Louis Mouquet | ||
Rafik Messali | Arnau Tenas | ||
Waren Kamanzi | Presnel Kimpembe | ||
Djibril Sidibe | Gonçalo Ramos | ||
Miha Zajc | Nuno Mendes | ||
Edhy Zuliani | João Neves | ||
Mathis Saka | Vitinha | ||
Noah Edjouma | Marquinhos | ||
Mark McKenzie | Ousmane Dembélé |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Warren Zaïre-Emery Chấn thương mắt cá | ||
Yann Gboho Chấn thương gân kheo | Ibrahim Mbaye Chấn thương mắt cá | ||
Joshua King Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại