Đó là một quả đá phạt góc cho đội khách ở Trabzon.
![]() Goerkem Saglam (Kiến tạo: Joelson Fernandes) 21 | |
![]() Guy-Marcelin Kilama 26 | |
![]() Oleksandr Zubkov 31 | |
![]() Francisco Calvo 33 | |
![]() Oleksandr Zubkov 42 | |
![]() Goerkem Saglam 49 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Kerim Alici) 55 | |
![]() Chandrel Massanga 65 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Oleksandr Zubkov) 67 | |
![]() Ozan Tufan (Thay: Batista Mendy) 67 | |
![]() Recep Yilmaz (Thay: Joelson Fernandes) 81 | |
![]() Okay Yokuslu 83 | |
![]() Denis Dragus (Thay: Huseyin Turkmen) 83 | |
![]() Recep Yilmaz 89 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Bilal Boutobba) 90 | |
![]() Rui Pedro 90+4' |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Hatayspor


Diễn biến Trabzonspor vs Hatayspor
Tại Trabzon, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Quả phạt góc được trao cho Trabzonspor.

Rui Pedro của Hatayspor đã bị phạt thẻ ở Trabzon.
Alper Akarsu trao cho Trabzonspor một quả đá phạt góc.
Trabzonspor được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Hatayspor được Alper Akarsu trao một quả phạt góc.
Murat Sahin (Hatayspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Selimcan Temel thay thế Bilal Boutobba.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà của họ.
Hatayspor được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Burak Yilmaz đã bị phạt thẻ cho đội khách.
Đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà của họ.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Hatayspor.
Alper Akarsu trao cho Hatayspor một quả đá phạt góc.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà của họ.
Trabzonspor có một tình huống ném biên nguy hiểm.

Okay Yokuslu của Trabzonspor đã bị Alper Akarsu phạt thẻ và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Denis Dragus thay thế Huseyin Turkmen cho đội nhà.
Ném biên cho Trabzonspor.
Hatayspor thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Burak Yilmaz thay Joelson Fernandes.
Ném biên cho Trabzonspor trong phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Hatayspor
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Hüseyin Türkmen (4), John Lundstram (5), Arsenii Batahov (44), Boşluk Arif (77), Batista Mendy (6), Okay Yokuşlu (35), Edin Visca (7), Oleksandr Zubkov (22), Danylo Sikan (14), Simon Banza (17)
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Görkem Sağlam (5), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)


Thay người | |||
67’ | Oleksandr Zubkov Muhammed Cham | 55’ | Kerim Alici Rui Pedro |
67’ | Batista Mendy Ozan Tufan | 81’ | Joelson Fernandes Burak Yilmaz |
83’ | Huseyin Turkmen Denis Drăguş | 90’ | Bilal Boutobba Selimcan Temel |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Emir Dadük | ||
Ahmet Dogan Yildirim | Demir Saricali | ||
Serdar Saatçı | Cengiz Demir | ||
Ali Şahin Yilmaz | Burak Yilmaz | ||
Tim Jabol Folcarelli | Rui Pedro | ||
Salih Malkoçoğlu | Baran Sarka | ||
Muhammed Cham | Selimcan Temel | ||
Ozan Tufan | Ali Yildiz | ||
Enis Destan | Deniz Aksoy | ||
Denis Drăguş | Jonathan Okoronkwo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 15 | 44 | H T T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | B B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại