Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Fiala (Kiến tạo: Tadeas Hajovsky) 5 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Alexander Selecky) 24 | |
![]() Kristof Domonkos (Kiến tạo: Alexander Mojzis) 40 | |
![]() Damian Baris (Thay: Tadeas Hajovsky) 46 | |
![]() Sani Suleiman (Thay: Dimitri Jepihhin) 46 | |
![]() Alexander Mojzis 50 | |
![]() Artur Gajdos 52 | |
![]() Chinonso Emeka (Thay: Pepijn Doesburg) 62 | |
![]() Damian Baris 68 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Stefan Gerec) 68 | |
![]() Adam Tucny 74 | |
![]() Mustapha Yakubu (Thay: Artur Gajdos) 75 | |
![]() Jan Hladik 77 | |
![]() Chinonso Emeka 79 | |
![]() Johnson Nsumoh Kalu (Thay: Adrian Fiala) 82 | |
![]() David Huf (Thay: Marian Chobot) 84 | |
![]() Matej Madlenak 89 | |
![]() Jan Hladik 90+3' | |
![]() Sean Goss 90+4' |
Thống kê trận đấu Trencin vs Ruzomberok


Diễn biến Trencin vs Ruzomberok

Thẻ vàng cho Sean Goss.

Thẻ vàng cho Jan Hladik.

Thẻ vàng cho Matej Madlenak.
Marian Chobot rời sân và được thay thế bởi David Huf.
Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Johnson Nsumoh Kalu.

Thẻ vàng cho Chinonso Emeka.

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Mustapha Yakubu.

Thẻ vàng cho Adam Tucny.
Stefan Gerec rời sân và được thay thế bởi Adam Tucny.

V À A A O O O - Damian Baris ghi bàn!
Pepijn Doesburg rời sân và được thay thế bởi Chinonso Emeka.

Thẻ vàng cho Artur Gajdos.

Thẻ vàng cho Alexander Mojzis.
Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Sani Suleiman.
Tadeas Hajovsky rời sân và được thay thế bởi Damian Baris.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexander Mojzis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristof Domonkos đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Trencin vs Ruzomberok
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Tadeas Hajovsky (6), Sean Goss (16), Artur Gajdos (20), Dimitri Jepihhin (22), Pepjin Doesburg (99), Adrian Fiala (18)
Ruzomberok (3-5-2): Hugo Jan Backovsky (33), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Daniel Kostl (16), Matej Madleňák (23), Timotej Múdry (6), Samuel Lavrinčík (11), Marian Chobot (20), Alexander Selecký (28), Stefan Gerec (15), Jan Hladik (14)


Thay người | |||
46’ | Tadeas Hajovsky Damian Baris | 24’ | Alexander Selecky Kristof Domonkos |
46’ | Dimitri Jepihhin Sani Suleiman | 68’ | Stefan Gerec Adam Tučný |
62’ | Pepijn Doesburg Chinonso Emeka | 84’ | Marian Chobot David Huf |
75’ | Artur Gajdos Mustapha Yakubu | ||
82’ | Adrian Fiala Johnson Nsumoh Kalu |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Slavicek | Dominik Ťapaj | ||
Samuel Bagin | Rudolf Bozik | ||
Mustapha Yakubu | Filip Soucek | ||
Chinonso Emeka | Kristof Domonkos | ||
Samir Ben Sallam | David Huf | ||
Johnson Nsumoh Kalu | Adam Tučný | ||
Lukas Skovajsa | Martin Boda | ||
Damian Baris | Martin Gomola | ||
Sani Suleiman | Andrej Kadlec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -20 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại