Bóng ra ngoài sân và Iran được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Jo-Guk Ri 1 | |
![]() Mehdi Ghayedi 29 | |
![]() Kuk-Chol Kang II 33 | |
![]() Mohammad Mohebi 41 | |
![]() Mohammad Mohebi 45 | |
![]() Shoja Khalilzadeh 51 | |
![]() Hossein Kanani (Thay: Mehdi Ghayedi) 54 | |
![]() Hossein Kanaani (Thay: Mehdi Ghayedi) 54 | |
![]() (og) Mehdi Taremi 56 | |
![]() Yu-Song Kim 59 | |
![]() (Pen) Mehdi Taremi 67 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh (Thay: Mohammad Karimi) 68 | |
![]() Mohammad Ghorbani (Thay: Sardar Azmoun) 68 | |
![]() Un-Chol Ri (Thay: Tam Kye) 68 | |
![]() Kwang-Hun Pak (Thay: Yu-Song Kim) 68 | |
![]() Kwang-Hun Pak (Thay: Ju-Song Choe) 68 | |
![]() Aria Yousefi 72 | |
![]() Il-Gwan Jong (Thay: Kwang-Song Han) 73 | |
![]() Shahriar Moghanlou (Thay: Mehdi Taremi) 81 | |
![]() Omid Noorafkan (Thay: Mohammad Mohebi) 81 | |
![]() Kum-Song Jong (Thay: Jo-Guk Ri) 90 |
Thống kê trận đấu Triều Tiên vs Iran


Diễn biến Triều Tiên vs Iran
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên thực hiện quả ném biên bên phần sân của Iran.
CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho Iran hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Iran bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho CHDCND Triều Tiên.
Ném biên CHDCND Triều Tiên.
Bóng an toàn khi CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Iran được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Iran tại Sân vận động quốc gia Lào.
Jong Kum-Song sẽ thay thế Jo Guk Ri cho đội tuyển CHDCND Triều Tiên tại Sân vận động quốc gia Lào.
Liệu CHDCND Triều Tiên có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Iran không?
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho Iran ném biên sang phần sân của CHDCND Triều Tiên.
Bóng an toàn khi Iran được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả phát bóng lên của Iran tại Sân vận động quốc gia Lào.
Sadullo Gulmurodi trao cho Iran một quả phát bóng lên.
Amir Ghalenoei (Iran) thực hiện lần thay người thứ năm, với Shahriar thay cho Mehdi Taremi.
Amir Ghalenoei là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư của đội tại Sân vận động quốc gia Lào khi Omid Noorafkan vào thay Mohammad Mohebi.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho Iran được hưởng quả đá phạt.
CHDCND Triều Tiên được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Iran tại Sân vận động quốc gia Lào.
Đội hình xuất phát Triều Tiên vs Iran
Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Ok-Chol Choe (14), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Pom-Hyok Kim (4), Chung-Song Paek (20), Tam Kye (6), Kuk-Chol Kang II (17), Ju Song Choe (12), Kwang-Song Han (10), Jo Guk Ri (9)
Iran (4-2-3-1): Alireza Beiranvand (1), Arya Yousefi (23), Shojae Khalilzadeh (4), Ali Nemati (2), Milad Mohammadi (5), Seyed Mohammad Karimi (17), Saeid Ezatolahi (6), Mohammad Mohebi (8), Mehdi Taremi (9), Mehdi Ghayedi (10), Sardar Azmoun (20)


Thay người | |||
68’ | Tam Kye Un-Chol Ri | 54’ | Mehdi Ghayedi Hossein Kanani |
68’ | Ju-Song Choe Kwang-Hun Pak | 68’ | Sardar Azmoun Mohammad Ghorbani |
73’ | Kwang-Song Han Il Gwan Jong | 68’ | Mohammad Karimi Alireza Jahanbakhsh |
90’ | Jo-Guk Ri Kum-Song Jong | 81’ | Mohammad Mohebi Omid Noorafkan |
81’ | Mehdi Taremi Shahriar |
Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Song Sin | Hossein Hosseini | ||
Kwang-Jun Yu | Payam Niazmand | ||
Jin Hyok Kim | Hossein Kanani | ||
Kum-Chon Kim | Mohammad Amin Hazbavi | ||
Sung-Hye Kim | Roozbeh Cheshmi | ||
Kum-Song Jong | Mohammad Ghorbani | ||
Kwang Nam Sin | Ali Gholizadeh | ||
Un-Chol Ri | Mohammadjavad Hosseinnezhad | ||
Kwang-Hun Pak | Amirhossein Hosseinzadeh | ||
Hun Ri | Omid Noorafkan | ||
Il Gwan Jong | Alireza Jahanbakhsh | ||
Shahriar |
Nhận định Triều Tiên vs Iran
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Triều Tiên
Thành tích gần đây Iran
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại