Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cyriaque Irie 38 | |
![]() Matthieu Huard 58 | |
![]() Mouhamed Diop (Thay: Martin Adeline) 58 | |
![]() Nicolas de Preville (Thay: Mounaim El Idrissy) 71 | |
![]() Ben Hamed Toure (Thay: Aboubakary Kante) 80 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Youssouf M'Changama) 87 | |
![]() Mehdi Puch-Herrantz 90+3' |
Thống kê trận đấu Troyes vs AC Ajaccio


Diễn biến Troyes vs AC Ajaccio
Youssouf M'Changama rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.

Thẻ vàng cho Mehdi Puch-Herrantz.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Mounaim El Idrissy rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.
Martin Adeline rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Diop.

Thẻ vàng cho Matthieu Huard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cyriaque Irie.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Troyes vs AC Ajaccio
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Ismael Boura (14), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Houboulang Mendes (17), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Youssouf M'Changama (10), Martin Adeline (24), Rafiki Said (11), Mounaim El Idrissy (9)
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Tony Strata (23), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Mehdi Puch-Herrantz (8), Everson Junior (17), Julien Anziani (25), Aboubakary Kante (27), Benjamin Santelli (9)


Thay người | |||
58’ | Martin Adeline Mouhamed Diop | 80’ | Aboubakary Kante Ben Hamed Toure |
71’ | Mounaim El Idrissy Nicolas de Preville | ||
87’ | Youssouf M'Changama Mathys Detourbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Mohamed Youssouf | ||
Paolo Gozzi | Ghjuvanni Quilichini | ||
Xavier Chavalerin | Jesah Ayessa | ||
Pape Ibnou Ba | Ivane Chegra | ||
Mathys Detourbet | Valentin Jacob | ||
Nicolas de Preville | Thomas Mangani | ||
Mouhamed Diop | Ben Hamed Toure |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại