Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafiki Said 45 | |
![]() Brighton Labeau 53 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Nicolas de Preville) 62 | |
![]() Hugo Picard (Thay: Rayan Ghrieb) 65 | |
![]() Amine Hemia (Thay: Brighton Labeau) 65 | |
![]() Xavier Chavalerin (Thay: Youssouf M'Changama) 75 | |
![]() Jaures Assoumou (Thay: Mouhamed Diop) 75 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Theo Le Bris) 77 | |
![]() Junior Armando Mendes (Thay: Jacques Siwe) 77 | |
![]() Pape Ba (Thay: Houboulang Mendes) 84 | |
![]() Thierno Balde (Thay: Rafiki Said) 84 | |
![]() Mounaim El Idrissy 90+6' |
Thống kê trận đấu Troyes vs Guingamp


Diễn biến Troyes vs Guingamp

Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Thierno Balde.
Houboulang Mendes rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
Theo Le Bris rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Youssouf M'Changama rời sân và được thay thế bởi Xavier Chavalerin.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Amine Hemia.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Hugo Picard.
Nicolas de Preville rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.

V À A A O O O Brighton Labeau ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafiki Said.
Đội hình xuất phát Troyes vs Guingamp
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Paolo Gozzi (23), Alexandre Philiponeau (26), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Nicolas de Preville (12)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (31), Rayan Ghrieb (21), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Theo Le Bris (28), Brighton Labeau (9), Jacques Siwe (17)


Thay người | |||
62’ | Nicolas de Preville Mounaim El Idrissy | 65’ | Rayan Ghrieb Hugo Picard |
75’ | Youssouf M'Changama Xavier Chavalerin | 65’ | Brighton Labeau Amine Hemia |
75’ | Mouhamed Diop Jaures Assoumou | 77’ | Theo Le Bris Amadou Sagna |
84’ | Rafiki Said Thierno Balde | 77’ | Jacques Siwe Junior Armando Mendes |
84’ | Houboulang Mendes Pape Ibnou Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Babacar Niasse | ||
Thierno Balde | Lucas Maronnier | ||
Abdoulaye Kante | Mathis Riou | ||
Xavier Chavalerin | Hugo Picard | ||
Mounaim El Idrissy | Amadou Sagna | ||
Pape Ibnou Ba | Junior Armando Mendes | ||
Jaures Assoumou | Amine Hemia |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại