Phạt biên cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà của họ.
![]() Han Jae-yong (Kiến tạo: Ri Jong-dok) 28 | |
![]() Pak Il-gwang (Thay: Kim Hyon-jun) 30 | |
![]() Kuk Choe (Thay: Kim Hyon-jun) 30 | |
![]() Saud Haroun 45 | |
![]() Jong Un-hyok (Thay: Sung Hak-myong) 45 | |
![]() Yun Su-ung (Thay: Kim Ryong) 45 | |
![]() Kim Ryong 45+3' | |
![]() Hussain Al-Raqwani (Thay: Rakan Khalid Al-Ghamdi) 46 | |
![]() Amar Hamed Al Yuhaybi (Thay: Ziyad Al-Ghamdi) 46 | |
![]() Bassam Hazazi 47 | |
![]() Saad Hussain Haqawi (Kiến tạo: Amar Hamed Al Yuhaybi) 51 | |
![]() Yun Su-ung 57 | |
![]() Sultan Al Essa (Thay: Nawaf Al-Gulaymish) 59 | |
![]() Hussain Al-Raqwani 70 | |
![]() Thamer Fathi Al Khaibri (Thay: Talal Haji) 72 | |
![]() Hong Paek-Hyon (Thay: Kim Jin-won) 82 | |
![]() Ho Myong Ryong (Thay: Kim Jin-song) 82 | |
![]() Thamer Fathi Al Khaibri (Kiến tạo: Saad Hussain Haqawi) 85 | |
![]() Abdulmalik Al-Harbi (Thay: Farhah Ali Alshamrani) 87 | |
![]() Jong Su-hun 88 |
Thống kê trận đấu U20 Arabia Saudi vs North Korea U20


Diễn biến U20 Arabia Saudi vs North Korea U20
Korea DPR đã được hưởng một quả phạt góc do Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh thực hiện.
Liệu Triều Tiên có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ả Rập Xê Út không?
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Triều Tiên có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ả Rập Xê Út không?
Đá phạt cho Ả Rập Xê Út.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Triều Tiên.
Thamer Fathi Al Khaibri của Ả Rập Xê Út có cú sút nhưng không trúng đích.

Jong Su-hun (Triều Tiên) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jong Su-hun (Triều Tiên) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Marcos Alexandre Souza Soares đang thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại sân Baoan với Abdulmalik Al-Harbi thay thế Farhah Ali Alshamrani.
Chơi tuyệt vời từ Saad Hussain Haqawi để tạo cơ hội ghi bàn.

Ả Rập Xê Út dẫn trước 2-1 nhờ công của Thamer Fathi Al Khaibri.
Triều Tiên sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ả Rập Xê Út.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh ra hiệu một quả ném biên cho Korea DPR trong phần sân của Ả Rập Xê Út.
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ả Rập Xê Út.
Được hưởng một quả phạt góc cho Ả Rập Xê Út.
Ho Myong Ryong vào sân thay Kim Jin-song cho Korea DPR.
Korea DPR thực hiện sự thay người thứ tư với Hong Paek-Hyon thay thế Kim Jin-won.
Liệu Ả Rập Xê Út có tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Liệu Ả Rập Xê Út có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Triều Tiên không?
Đội hình xuất phát U20 Arabia Saudi vs North Korea U20
Thay người | |||
46’ | Ziyad Al-Ghamdi Amar Hamed Al Yuhaybi | 30’ | Kim Hyon-jun Kuk Choe |
46’ | Rakan Khalid Al-Ghamdi Hussain Al-Raqwani | 45’ | Sung Hak-myong Jong Un-hyok |
59’ | Nawaf Al-Gulaymish Sultan Al Essa | 45’ | Kim Ryong Yun Su-ung |
72’ | Talal Haji Thamer Fathi Al Khaibri | 82’ | Kim Jin-song Ho Myong Ryong |
87’ | Farhah Ali Alshamrani Abdulmalik Al-Harbi | 82’ | Kim Jin-won Hong Paek-Hyon |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulelah Al-Ghamdi | Jong Un-hyok | ||
Sultan Al Essa | Choe Kuk-gon | ||
Turki Al-Madani | Kuk Choe | ||
Ali Al-Mahdawi | Ra Mu-ryong | ||
Amar Hamed Al Yuhaybi | Jang Myong-il | ||
Saud Mahmoud Al-Tumbkti | Ho Myong Ryong | ||
Hussain Al-Raqwani | Kim Thae-Ryong | ||
Ramez Zaid Alattar | Kim Thae-jong | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Yun Su-ung | ||
Abdulrahman Alghamdi | Pak Il-gwang | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Hong Paek-Hyon | ||
Kim Tae bom |
Nhận định U20 Arabia Saudi vs North Korea U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Thành tích gần đây North Korea U20
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại