Jasurbek Jaloliddinov cho Uzbekistan lái xe về phía khung thành tại Markaziy Stadium Qarshi. Nhưng kết thúc không thành công.
![]() Otabek Jurakoziev (Kiến tạo: Diyor Kholmatov) 22 | |
![]() Mohammadmahdi Ahmadi 31 | |
![]() Saman Fallah Varnami 37 | |
![]() Amir Ali Sadeghi (Thay: Amir Jafari) 46 | |
![]() Mohammadhossein Eslami (Thay: Alireza Khodaei) 46 | |
![]() Norchaev Khuisain (Thay: Alisher Odilov) 53 | |
![]() Arya Yousefi (Kiến tạo: Mehdi Hashemnejad) 62 | |
![]() Yadegar Rostami (Thay: Yasin Salmani) 63 | |
![]() Jasurbek Jaloliddinov (Thay: Diyor Kholmatov) 64 | |
![]() Khozimat Erkinov (Thay: Ruslanbek Zhiyanov) 64 | |
![]() Muhammadkadir Khamraliev (Thay: Shahzod Toirov) 65 | |
![]() Abubakr Rizo Turdialiev 66 | |
![]() Belal Arazi (Thay: Arya Yousefi) 79 | |
![]() Yadegar Rostami 86 | |
![]() Ulugbek Khoshimov (Thay: Otabek Jurakoziev) 87 |
Thống kê trận đấu U23 Uzbekistan vs Iran U23


Diễn biến U23 Uzbekistan vs Iran U23
Quả phát bóng lên cho Uzbekistan tại Markaziy Stadium Qarshi.
Mohammadhossein Eslami của Iran bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Norchaev Khuisain cho Uzbekistan lái xe về phía khung thành tại Markaziy Stadium Qarshi. Nhưng kết thúc không thành công.
Jasurbek Jaloliddinov (Uzbekistan) đánh đầu - nhưng cú sút dội cột dọc! Ohhhh thật gần.
Norchaev Khuisain (Uzbekistan) đánh đầu - nhưng cú sút dội cột dọc! Ohhhh thật gần.
Norchaev Khuisain (Uzbekistan) thực hiện một cú sút kinh hoàng - sút thẳng vào cột dọc! Ohhhh thật gần!
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Qarshi.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan một quả phạt trực tiếp.
Iran đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Iran được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Uzbekistan bên phần sân Iran.
Iran đá phạt.
Đội chủ nhà thay Otabek Jurakoziev bằng Ulugbek Khoshimov.

Yadegar Rostami của Iran đã được đặt ở Qarshi.
Đá phạt cho Uzbekistan trong hiệp của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Iran.
Eldorbek Begimov bên phía Uzbekistan thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên dành cho Uzbekistan bên nửa Iran.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf ra hiệu cho Uzbekistan một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ahmed Abu Bakar Said Al Kaf thưởng cho Uzbekistan một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát U23 Uzbekistan vs Iran U23
Thay người | |||
53’ | Alisher Odilov Norchaev Khuisain | 46’ | Amir Jafari Amir Ali Sadeghi |
64’ | Ruslanbek Zhiyanov Khozimat Erkinov | 46’ | Alireza Khodaei Mohammadhossein Eslami |
64’ | Diyor Kholmatov Jasurbek Jaloliddinov | 63’ | Yasin Salmani Yadegar Rostami |
65’ | Shahzod Toirov Muhammadkadir Khamraliev | 79’ | Arya Yousefi Belal Arazi |
87’ | Otabek Jurakoziev Ulugbek Khoshimov |
Cầu thủ dự bị | |||
Abduvakhid Nematov | Reza Kakhsaz | ||
Saidazamat Mirsaidov | Mohammad Amin Hazbavi | ||
Dostonbek Tursunov | Mohammad Hossein Zavari | ||
Muhammadkadir Khamraliev | Amir Ali Sadeghi | ||
Khozimat Erkinov | Ahmad Shariatzadeh | ||
Ibragim Ibragimov | Payam Parsa | ||
Ulugbek Khoshimov | Mohammadhossein Eslami | ||
Jasurbek Jaloliddinov | Yadegar Rostami | ||
Alibek Davronov | Belal Arazi | ||
Norchaev Khuisain | Ali Kalmarzy Sabet | ||
Hamidullo Abdunabiev | |||
Abdurauf Buriev |
Nhận định U23 Uzbekistan vs Iran U23
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây U23 Uzbekistan
Thành tích gần đây Iran U23
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại