Kouame Autonne (UAE) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Fabio Lima 4 | |
![]() Majid Rashid 18 | |
![]() Marcus Meloni 36 | |
![]() Boualem Khoukhi 38 | |
![]() (Pen) Fabio Lima 45 | |
![]() Fabio Lima 45+5' | |
![]() Issam Faiz (Thay: Majid Rashid Almherzi) 46 | |
![]() Homam Elamin (Thay: Mohammed Waad) 46 | |
![]() Yusuf Abdurisag (Thay: Ibrahim Al-Hassan) 46 | |
![]() Ismael Mohammad (Thay: Boualem Khoukhi) 46 | |
![]() Isam Faiz (Thay: Majid Rashid) 46 | |
![]() Mohammed Muntari (Thay: Abdelrahman Fahmi Moustafa) 46 | |
![]() Isam Faiz 48 | |
![]() (Pen) Fabio Lima 56 | |
![]() Caio 59 | |
![]() Caio (Thay: Bruno) 59 | |
![]() Almoez Ali 60 | |
![]() Abdulaziz Hatem (Thay: Jassem Gaber) 71 | |
![]() Tahnoon Al Zaabi 73 | |
![]() Yahya Al Ghassani 73 | |
![]() Tahnoon Al Zaabi (Thay: Harib Abdalla Suhail) 73 | |
![]() MacKenzie Hunt (Thay: Yahia Nader) 83 | |
![]() Zayed Sultan (Thay: Khaled Aldhanhani) 83 | |
![]() Yusuf Abdurisag 87 | |
![]() Kouame Autonne 90+2' |
Thống kê trận đấu UAE vs Qatar


Diễn biến UAE vs Qatar

UAE sẽ cần phải cảnh giác khi phòng thủ trước cú đá phạt nguy hiểm của Qatar.
UAE được hưởng quả phát bóng lên.
Qatar được hưởng quả phạt góc do Khalid Saleh Al-Turais thực hiện.
UAE được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Youssef Abdurisag (Qatar) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên UAE.
Khalid Saleh Al-Turais trao cho UAE một quả phát bóng lên.
MacKenzie Hunt sẽ thay thế Yahia Nader trong đội chủ nhà.
Paulo Bento (UAE) thực hiện sự thay đổi cầu thủ lần thứ tư, với Zayed Sultan vào thay Khaled Ebraheim Aldhanhani.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho UAE được hưởng quả đá phạt.
Khalid Saleh Al-Turais ra hiệu cho Qatar được hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của UAE.
Qatar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
UAE được hưởng quả phát bóng lên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Khaled Ebraheim Aldhanhani.

Tỷ số hiện tại là 5-0 tại Abu Dhabi khi Yahya Alghassani ghi bàn cho UAE.
Tahnoon Al Zaabi vào sân thay Harib Abdalla Suhail cho đội UAE.
Đội khách thay thế Jassem Gaber bằng Abdel Aziz Hatem.
Bóng ra ngoài sân và UAE được hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát UAE vs Qatar
UAE (4-2-3-1): Khalid Eisa (17), Khaled Aldhanhani (19), Khalifa Al Hammadi (12), Kouame Autonne (5), Marcus Meloni (14), Majid Rashid (6), Yahia Nader (15), Harib Suhail (9), Fabio De Lima (10), Yahya Alghassani (20), Bruno (23)
Qatar (3-5-2): Meshaal Barsham (22), Tarek Salman (5), Boualem Khoukhi (16), Lucas Mendes (12), Abdulrahman Moustafa (23), Jassem Gaber (8), Ahmed Fathy Abdoulla (20), Ibrahim Al Hassan (13), Mohammed Waad (4), Almoez Ali (19), Akram Afif (10)


Thay người | |||
46’ | Majid Rashid Issam Faiz | 46’ | Ibrahim Al-Hassan Yusuf Abdurisag |
59’ | Bruno Caio Canedo | 46’ | Abdelrahman Fahmi Moustafa Mohammed Muntari |
73’ | Harib Abdalla Suhail Tahnoon Al Zaabi | 46’ | Boualem Khoukhi Ismaeel Mohammad |
83’ | Yahia Nader MacKenzie Hunt | 46’ | Mohammed Waad Hammam Al-Amin |
83’ | Khaled Aldhanhani Zayed Sultan | 71’ | Jassem Gaber Abdel Aziz Hatem |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Khaseif | Marwan Badreldin | ||
Caio Canedo | Mostafa Mashaal | ||
Junior Ndiaye | Yusuf Abdurisag | ||
Issam Faiz | Mohammed Muntari | ||
MacKenzie Hunt | Ahmed Al-Ganehi | ||
Tahnoon Al Zaabi | Ismaeel Mohammad | ||
Zayed Sultan | Abdel Aziz Hatem | ||
Fahad Badr | Bassam Al-Rawi | ||
Mohamed Al Attas | Hammam Al-Amin | ||
Khalid Al-Hashmi | Abdallah Sirelkhatim | ||
Hamad Al Meqebaali | Almahdi Ali | ||
Mohammed Al Baloushi | Salah Zakaria |
Nhận định UAE vs Qatar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UAE
Thành tích gần đây Qatar
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại