Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
![]() Isak Hien (Thay: Berat Djimsiti) 24 | |
![]() Giorgio Scalvini 29 | |
![]() Odilon Kossounou (Thay: Giorgio Scalvini) 46 | |
![]() Sead Kolasinac 47 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue) 51 | |
![]() Sandi Lovric 56 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Mario Pasalic) 62 | |
![]() Nicolo Zaniolo (Thay: Ademola Lookman) 62 | |
![]() Arthur Atta (Thay: Sandi Lovric) 67 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Martin Payero) 67 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Alexis Sanchez) 79 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Charles De Ketelaere) 82 |
Thống kê trận đấu Udinese vs Atalanta


Diễn biến Udinese vs Atalanta
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Rui Modesto của Udinese chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lazar Samardzic tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Kiểm soát bóng: Udinese: 46%, Atalanta: 54%.
Nỗ lực tốt của Lazar Samardzic khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Hassane Kamara của Udinese chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marco Carnesecchi của Atalanta chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Lazar Samardzic của Atalanta phạm lỗi với Oumar Solet
Udinese đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marco Brescianini của Atalanta phạm lỗi với Rui Modesto
Udinese đang kiểm soát bóng.
Atalanta đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Atalanta.
Kiểm soát bóng: Udinese: 46%, Atalanta: 54%.
Bàn tay an toàn của Razvan Sava khi anh ấy bước ra và giành bóng
Đường chuyền của Lazar Samardzic từ Atalanta đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Udinese vs Atalanta
Udinese (3-5-2): Razvan Sava (90), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Hassane Kamara (11), Alexis Sánchez (7), Florian Thauvin (10)
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Giorgio Scalvini (42), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Charles De Ketelaere (17), Ademola Lookman (11), Mario Pašalić (8)


Thay người | |||
51’ | Kingsley Ehizibue Rui Modesto | 24’ | Berat Djimsiti Isak Hien |
67’ | Sandi Lovric Arthur Atta | 46’ | Giorgio Scalvini Odilon Kossounou |
67’ | Martin Payero Jurgen Ekkelenkamp | 62’ | Ademola Lookman Nicolò Zaniolo |
79’ | Alexis Sanchez Iker Bravo | 62’ | Mario Pasalic Lazar Samardžić |
82’ | Charles De Ketelaere Marco Brescianini |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Piana | Rui Patrício | ||
Daniele Padelli | Francesco Rossi | ||
Enzo Ebosse | Rafael Toloi | ||
Christian Kabasele | Odilon Kossounou | ||
Jordan Zemura | Isak Hien | ||
Isaak Touré | Matteo Ruggeri | ||
Arthur Atta | Marco Palestra | ||
Simone Pafundi | Sulemana | ||
Jurgen Ekkelenkamp | Nicolò Zaniolo | ||
Rui Modesto | Lazar Samardžić | ||
Iker Bravo | Marco Brescianini | ||
Brenner |
Tình hình lực lượng | |||
Maduka Okoye Không xác định | Juan Cuadrado Chấn thương đùi | ||
Lautaro Giannetti Chấn thương đùi | Mateo Retegui Chấn thương đùi | ||
Oier Zarraga Chấn thương đùi | Gianluca Scamacca Chấn thương đầu gối | ||
Lorenzo Lucca Kỷ luật | |||
Gerard Deulofeu Chấn thương đầu gối | |||
Keinan Davis Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại