Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Arthur Atta) 19 | |
![]() Sebastiano Esposito (Thay: Lorenzo Colombo) 62 | |
![]() Martin Payero (Thay: Arthur Atta) 64 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp 65 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue) 74 | |
![]() Alexis Sanchez (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 74 | |
![]() Szymon Zurkowski (Thay: Youssef Maleh) 75 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi) 75 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Lorenzo Lucca) 81 | |
![]() Simone Pafundi (Thay: Sandi Lovric) 81 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Liberato Cacace) 85 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Liam Henderson) 85 | |
![]() Florian Thauvin (Kiến tạo: Martin Payero) 90 |
Thống kê trận đấu Udinese vs Empoli


Diễn biến Udinese vs Empoli
Kiểm soát bóng: Udinese: 57%, Empoli: 43%.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Saba Goglichidze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Florian Thauvin từ Udinese thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Nỗ lực tốt của Florian Thauvin khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Giuseppe Pezzella thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Christian Kouame chiến thắng trong pha không chiến với Hassane Kamara.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Martin Payero đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A A O O O - Florian Thauvin từ Udinese đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.
Đường chuyền của Martin Payero từ Udinese thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Martin Payero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Florian Thauvin từ Udinese đánh đầu cận thành đưa bóng vào lưới.
Cú tạt bóng của Martin Payero từ Udinese thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Empoli.
Kiểm soát bóng: Udinese: 58%, Empoli: 42%.
Saba Goglichidze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Udinese vs Empoli
Udinese (4-4-2): Razvan Sava (90), Kingsley Ehizibue (19), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Florian Thauvin (10), Lorenzo Lucca (17)
Empoli (3-5-2): Marco Silvestri (1), Mattia De Sciglio (22), Saba Goglichidze (2), Liberato Cacace (13), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (93), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Lorenzo Colombo (29), Christian Kouamé (18)


Thay người | |||
64’ | Arthur Atta Martin Payero | 62’ | Lorenzo Colombo Sebastiano Esposito |
74’ | Kingsley Ehizibue Rui Modesto | 75’ | Emmanuel Quartsin Gyasi Junior Sambia |
74’ | Jurgen Ekkelenkamp Alexis Sánchez | 75’ | Youssef Maleh Szymon Zurkowski |
81’ | Sandi Lovric Simone Pafundi | 85’ | Liberato Cacace Viktor Kovalenko |
81’ | Lorenzo Lucca Iker Bravo | 85’ | Liam Henderson Ismael Konate |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Kristensen | Jacopo Seghetti | ||
Edoardo Piana | Devis Vásquez | ||
Daniele Padelli | Junior Sambia | ||
Christian Kabasele | Lorenzo Tosto | ||
Lautaro Giannetti | Dawid Bembnista | ||
Jordan Zemura | Viktor Kovalenko | ||
Martin Payero | Szymon Zurkowski | ||
Oier Zarraga | Ismael Konate | ||
Simone Pafundi | Sebastiano Esposito | ||
Rui Modesto | |||
Alexis Sánchez | |||
Iker Bravo |
Tình hình lực lượng | |||
Maduka Okoye Không xác định | Luca Marianucci Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | Ardian Ismajli Chấn thương cơ | ||
Keinan Davis Chấn thương bắp chân | Mattia Viti Chấn thương đầu gối | ||
Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | |||
Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | |||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | |||
Jacopo Fazzini Không xác định | |||
Tino Anjorin Chấn thương đùi | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | |||
Ola Solbakken Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại